Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 18:00
SVĐ: Arena Naţională
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.10 3.30 3.20
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.75 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Ștefan Bană
-
Đang cập nhật
Baba Alhassan
45’ -
Daniel Popa
Daniel Bîrligea
46’ -
Luis Phelipe
Mihai Toma
48’ -
Alexandru Musi
Ștefan Baiaram
60’ -
Đang cập nhật
Joyskim Dawa
82’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
84’
Đang cập nhật
A. Mitriță
-
88’
Đang cập nhật
Takuto Oshima
-
Baba Alhassan
Vladimir Screciu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
54%
46%
4
0
2
2
370
315
6
10
0
6
1
0
FCSB Universitatea Craiova
FCSB 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
4-2-3-1 Universitatea Craiova
Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă
19
Daniel Popa
70
Luis Phelipe
70
Luis Phelipe
70
Luis Phelipe
70
Luis Phelipe
30
Siyabonga Ngezana
30
Siyabonga Ngezana
15
Marius Ștefănescu
15
Marius Ștefănescu
15
Marius Ștefănescu
29
Alexandru Musi
28
A. Mitriță
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
9
Andrei Ivan
9
Andrei Ivan
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
19
Elvir Koljič
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Popa Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexandru Musi Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Marius Ștefănescu Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Luis Phelipe Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Ș. Târnovanu Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
28 Grigoras Pantea Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 David Kiki Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ionuț Panțîru Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vlad Chiricheş Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 A. Mitriță Tiền vệ |
59 | 24 | 14 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Elvir Koljič Tiền đạo |
49 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Andrei Ivan Tiền đạo |
62 | 7 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
23 Mihai Căpățînă Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Denil Maldonado Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
59 | 2 | 11 | 14 | 0 | Hậu vệ |
31 Ștefan Bană Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Takuto Oshima Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 G. Zajkov Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Mora Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Silviu Lung Jr. Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Andrei Dancus Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
67 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
67 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Denis Colibășanu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 David Miculescu Tiền đạo |
72 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mihai Udrea Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 D. Olaru Tiền vệ |
65 | 23 | 10 | 11 | 2 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Paradela Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Laurenţiu Popescu Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
25 Grego Sierra Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Iago López Carracedo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexandru Cicâldău Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jovo Lukić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vladimir Screciu Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Basilio Ndong Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Ștefan Baiaram Tiền vệ |
53 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
1 : 1
(0-1)
FCSB
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
2 : 0
(1-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
2 : 0
(2-0)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
0 : 3
(0-1)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
3 : 0
(3-0)
Universitatea Craiova
FCSB
Universitatea Craiova
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FCSB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Agricola Borcea FCSB |
1 2 (0) (2) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Universitatea Craiova
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25