GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 07/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Ilie Oană

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.97 2.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.00 2.10

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.77 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yohan Roche

    Marian Huja

    17’
  • Lucian Dumitriu

    Alexandru Tudorie

    25’
  • Đang cập nhật

    Alexandru Tudorie

    30’
  • Đang cập nhật

    Tommi Jyry

    45’
  • 46’

    Ștefan Bană

    Ștefan Baiaram

  • 49’

    Đang cập nhật

    Carlos Mora

  • 62’

    Luis Paradela

    Elvir Koljič

  • Đang cập nhật

    Paul Papp

    68’
  • 73’

    Denil Maldonado

    Ștefan Baiaram

  • 75’

    Đang cập nhật

    Elvir Koljič

  • Ricardinho

    Alexandru Stanica

    81’
  • Denis Radu

    M. Rădulescu

    82’
  • 84’

    A. Mitriță

    Mihai Căpățînă

  • Đang cập nhật

    Lucian Dumitriu

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ilie Oană

  • Trọng tài chính:

    M. Barbu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sanjin Alagic

  • Ngày sinh:

    26-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:10, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Constantin Gâlcă

  • Ngày sinh:

    08-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:42, H:29, B:42)

1

Phạt góc

6

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

7

308

Tổng số đường chuyền

344

4

Dứt điểm

19

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Petrolul 52 Universitatea Craiova

Đội hình

Petrolul 52 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sanjin Alagic

Petrolul 52 VS Universitatea Craiova

4-2-3-1 Universitatea Craiova

Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă

7

Gheorghe Grozav

6

Tommi Jyry

6

Tommi Jyry

6

Tommi Jyry

6

Tommi Jyry

4

Paul Papp

4

Paul Papp

24

Ricardinho

24

Ricardinho

24

Ricardinho

19

Alexandru Tudorie

28

A. Mitriță

7

Luis Paradela

7

Luis Paradela

7

Luis Paradela

7

Luis Paradela

11

N. Bancu

11

N. Bancu

31

Ștefan Bană

31

Ștefan Bană

31

Ștefan Bană

3

Denil Maldonado

Đội hình xuất phát

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gheorghe Grozav Tiền vệ

58 13 2 6 0 Tiền vệ

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

4

Paul Papp Hậu vệ

54 2 0 13 1 Hậu vệ

24

Ricardinho Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

35 1 1 3 0 Tiền vệ

44

Lucian Dumitriu Hậu vệ

58 0 1 7 0 Hậu vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

19 0 1 4 0 Tiền vệ

38

Lukáš Zima Thủ môn

58 0 0 5 0 Thủ môn

69

Yohan Roche Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Denis Radu Tiền vệ

48 0 0 1 0 Tiền vệ

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

A. Mitriță Tiền vệ

57 24 14 13 0 Tiền vệ

3

Denil Maldonado Hậu vệ

35 3 0 3 1 Hậu vệ

11

N. Bancu Hậu vệ

57 2 11 14 0 Hậu vệ

31

Ștefan Bană Tiền vệ

37 2 2 0 0 Tiền vệ

7

Luis Paradela Tiền vệ

16 2 1 6 0 Tiền vệ

8

Takuto Oshima Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

25

Grego Sierra Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Vladimir Screciu Tiền vệ

41 1 0 5 0 Tiền vệ

17

Carlos Mora Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

21

Laurenţiu Popescu Thủ môn

63 0 0 7 0 Thủ môn

24

Jovo Lukić Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Marian Huja Hậu vệ

46 3 0 9 0 Hậu vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

37 2 1 2 0 Tiền vệ

12

Mihai Alexandru Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

15

Hasan Jahić Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sergiu Hanca Hậu vệ

50 0 5 11 0 Hậu vệ

9

Christian Irobiso Tiền đạo

30 6 1 3 0 Tiền đạo

34

Oscar Linnér Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ioan Tolea Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Alin Botogan Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

17

M. Rădulescu Tiền vệ

39 4 0 1 0 Tiền vệ

3

Alexandru Stanica Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Herman Moussaki Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

David Barbu Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ștefan Vlădoiu Hậu vệ

51 1 5 11 0 Hậu vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền vệ

51 13 1 5 0 Tiền vệ

12

Basilio Ndong Hậu vệ

53 0 0 3 1 Hậu vệ

33

Silviu Lung Jr. Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Elvir Koljič Tiền đạo

47 8 1 6 0 Tiền đạo

15

Juraj Badelj Hậu vệ

52 0 1 6 1 Hậu vệ

9

Andrei Ivan Tiền đạo

60 7 4 5 1 Tiền đạo

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Lyes Houri Tiền vệ

49 5 5 11 1 Tiền vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

61 3 1 9 0 Tiền vệ

26

G. Zajkov Hậu vệ

45 1 0 3 0 Hậu vệ

Petrolul 52

Universitatea Craiova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrolul 52: 1T - 1H - 3B) (Universitatea Craiova: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

Cúp Quốc Gia Romania

Petrolul 52

0 : 2

(0-0)

Universitatea Craiova

04/08/2024

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

0 : 0

(0-0)

Petrolul 52

29/02/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 3

(1-2)

Universitatea Craiova

22/10/2023

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

1 : 3

(0-0)

Petrolul 52

05/03/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

0 : 1

(0-1)

Universitatea Craiova

Phong độ gần nhất

Petrolul 52

Phong độ

Universitatea Craiova

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrolul 52

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 2.25 0.81

B
X

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

T
X

VĐQG Romania

24/11/2024

Petrolul 52

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 1.75 0.95

B
X

VĐQG Romania

11/11/2024

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

T
X

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

T
X

Universitatea Craiova

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Romania

01/12/2024

Universitatea Craiova

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X

VĐQG Romania

25/11/2024

UTA Arad

Universitatea Craiova

1 2

(1) (0)

0.92 0.5 0.94

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Craiova

FCSB

1 1

(0) (1)

0.83 +0 1.05

0.87 2.5 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất