GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 04/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Ilie Oană

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.82 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.30 2.05

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

1.00 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 56’

    Đang cập nhật

    Ștefan Bană

  • 68’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 81’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 87’

    Đang cập nhật

    Lyes Houri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ilie Oană

  • Trọng tài chính:

    A. Cojocaru

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sanjin Alagic

  • Ngày sinh:

    26-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:10, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Constantin Gâlcă

  • Ngày sinh:

    08-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:42, H:29, B:42)

6

Phạt góc

1

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

5

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

451

7

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Petrolul 52 Universitatea Craiova

Đội hình

Petrolul 52 3-4-3

Huấn luyện viên: Sanjin Alagic

Petrolul 52 VS Universitatea Craiova

3-4-3 Universitatea Craiova

Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă

2

Marian Huja

20

Sergiu Hanca

20

Sergiu Hanca

20

Sergiu Hanca

23

Tidiane Keita

23

Tidiane Keita

23

Tidiane Keita

23

Tidiane Keita

20

Sergiu Hanca

20

Sergiu Hanca

20

Sergiu Hanca

28

A. Mitriță

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

9

Andrei Ivan

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

5

Anzor Mekvabishvili

9

Andrei Ivan

Đội hình xuất phát

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Marian Huja Hậu vệ

45 3 0 9 0 Hậu vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

24

Ricardinho Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

20

Sergiu Hanca Hậu vệ

49 0 5 11 0 Hậu vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

18 0 1 4 0 Tiền vệ

22

Denis Radu Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

69

Yohan Roche Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mihai Alexandru Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

11

Herman Moussaki Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ioan Tolea Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

A. Mitriță Tiền đạo

56 24 14 13 0 Tiền đạo

9

Andrei Ivan Tiền đạo

59 7 4 5 1 Tiền đạo

3

Denil Maldonado Hậu vệ

34 3 0 3 1 Hậu vệ

31

Ștefan Bană Tiền đạo

36 2 2 0 0 Tiền đạo

5

Anzor Mekvabishvili Tiền vệ

33 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Takuto Oshima Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

25

Grego Sierra Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Jovo Lukić Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Iago López Carracedo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Basilio Ndong Hậu vệ

52 0 0 3 1 Hậu vệ

33

Silviu Lung Jr. Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Raul Balbarau Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

44

Lucian Dumitriu Tiền vệ

57 0 1 7 0 Tiền vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

34 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Alexandru Stanica Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Alin Botogan Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

16 5 1 0 0 Tiền đạo

17

M. Rădulescu Tiền vệ

38 4 0 1 0 Tiền vệ

7

Gheorghe Grozav Tiền vệ

57 13 2 6 0 Tiền vệ

15

Hasan Jahić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Relu Stoian Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Carlos Mora Tiền đạo

19 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền đạo

50 13 1 5 0 Tiền đạo

11

N. Bancu Hậu vệ

56 2 11 14 0 Hậu vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

60 3 1 9 0 Tiền vệ

27

David Barbu Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Lyes Houri Tiền vệ

48 5 5 11 1 Tiền vệ

Petrolul 52

Universitatea Craiova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrolul 52: 1T - 1H - 3B) (Universitatea Craiova: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

0 : 0

(0-0)

Petrolul 52

29/02/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 3

(1-2)

Universitatea Craiova

22/10/2023

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

1 : 3

(0-0)

Petrolul 52

05/03/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

0 : 1

(0-1)

Universitatea Craiova

15/10/2022

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

2 : 1

(0-0)

Petrolul 52

Phong độ gần nhất

Petrolul 52

Phong độ

Universitatea Craiova

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrolul 52

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

T
X

VĐQG Romania

24/11/2024

Petrolul 52

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 1.75 0.95

B
X

VĐQG Romania

11/11/2024

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

T
X

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

29/10/2024

Agricola Borcea

Petrolul 52

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Universitatea Craiova

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

01/12/2024

Universitatea Craiova

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X

VĐQG Romania

25/11/2024

UTA Arad

Universitatea Craiova

1 2

(1) (0)

0.92 0.5 0.94

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Craiova

FCSB

1 1

(0) (1)

0.83 +0 1.05

0.87 2.5 0.87

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Metalul Buzău

Universitatea Craiova

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.85 2.75 0.78

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất