Cúp Quốc Gia Romania - 04/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Ilie Oană
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.82 2.25 0.81
- - -
- - -
3.30 3.30 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
4.00 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
46’ -
51’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
56’
Đang cập nhật
Ștefan Bană
-
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
87’
Đang cập nhật
Lyes Houri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
45%
55%
5
1
1
2
369
451
7
6
1
5
0
2
Petrolul 52 Universitatea Craiova
Petrolul 52 3-4-3
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
3-4-3 Universitatea Craiova
Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă
2
Marian Huja
20
Sergiu Hanca
20
Sergiu Hanca
20
Sergiu Hanca
23
Tidiane Keita
23
Tidiane Keita
23
Tidiane Keita
23
Tidiane Keita
20
Sergiu Hanca
20
Sergiu Hanca
20
Sergiu Hanca
28
A. Mitriță
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
9
Andrei Ivan
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
5
Anzor Mekvabishvili
9
Andrei Ivan
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Marian Huja Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Ricardinho Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergiu Hanca Hậu vệ |
49 | 0 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Radu Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mihai Alexandru Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Herman Moussaki Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ioan Tolea Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 A. Mitriță Tiền đạo |
56 | 24 | 14 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 Andrei Ivan Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
3 Denil Maldonado Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Ștefan Bană Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Takuto Oshima Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Grego Sierra Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jovo Lukić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Iago López Carracedo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Basilio Ndong Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Silviu Lung Jr. Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Raul Balbarau Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Lucian Dumitriu Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Stanica Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Botogan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Rădulescu Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gheorghe Grozav Tiền vệ |
57 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Hasan Jahić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Relu Stoian Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carlos Mora Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandru Cicâldău Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ștefan Baiaram Tiền đạo |
50 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Bancu Hậu vệ |
56 | 2 | 11 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Mihai Căpățînă Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 David Barbu Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lyes Houri Tiền vệ |
48 | 5 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Petrolul 52
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
0 : 0
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
2 : 3
(1-2)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
1 : 3
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 1
(0-1)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
2 : 1
(0-0)
Petrolul 52
Petrolul 52
Universitatea Craiova
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Petrolul 52
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Rapid Bucuresti Petrolul 52 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sepsi Petrolul 52 |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Agricola Borcea Petrolul 52 |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Universitatea Craiova
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Universitatea Craiova Hermannstadt |
3 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Craiova FCSB |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
31/10/2024 |
Metalul Buzău Universitatea Craiova |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 30