Cúp Quốc Gia Romania - 05/12/2024 12:00
SVĐ: Stadionul CMC
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 0.92
0.77 2.75 0.86
- - -
- - -
5.25 4.50 1.42
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
-0.96 1.25 0.73
- - -
- - -
6.00 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Laley Fofana
36’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
47’
Đang cập nhật
Robert Mišković
-
52’
Đang cập nhật
Umar Mohammed
-
Moses Yuh
Denis Paul
61’ -
Alin Baciu Emanuel
Mihai Alexandru Bont
72’ -
76’
Shayon Harrison
Alin Roman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
52%
48%
7
7
1
1
371
342
14
11
7
7
2
0
Sănătatea Cluj CSM Iaşi
Sănătatea Cluj 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Vasile Laszlo Miriuță
3-5-1-1 CSM Iaşi
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
9
Tudor Cociș
15
Gaddo Abubakar
15
Gaddo Abubakar
15
Gaddo Abubakar
20
Joseph Aidoo
20
Joseph Aidoo
20
Joseph Aidoo
20
Joseph Aidoo
20
Joseph Aidoo
5
Damian Emil Cimpoeșu
5
Damian Emil Cimpoeșu
9
Shayon Harrison
7
Goncalo Teixeira
7
Goncalo Teixeira
7
Goncalo Teixeira
11
Valentin Gheorghe
11
Valentin Gheorghe
11
Valentin Gheorghe
11
Valentin Gheorghe
7
Goncalo Teixeira
7
Goncalo Teixeira
7
Goncalo Teixeira
Sănătatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tudor Cociș Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damian Emil Cimpoeșu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihai Răzvan Lazăr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gaddo Abubakar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Moses Yuh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joseph Aidoo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Claudiu Chindriș Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Laley Fofana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicholas Luca Pop Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Cătălin Lucian Creț Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alin Baciu Emanuel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shayon Harrison Tiền đạo |
51 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Julian Marchioni Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Ștefan Ștefanovici Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Goncalo Teixeira Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Valentin Gheorghe Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Billel Omrani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Florin Ilie Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Robert Mišković Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Cláudio Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ionut Ailenei Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sănătatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mihai Alexandru Bont Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dorin Goga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Camilo Andres Orozco de la Rosa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Răzvan Stretea Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Denis Paul Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Darius Alin Vescan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Ianis Valentin Gorgota Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Călin Stefan Grecu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ciprian Andrei Dioszegi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tailson Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 David Atanaskoski Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Alin Roman Tiền vệ |
50 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Samuel Oum Gouet Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Florian Kamberi Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
12 Toma Niga Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Todor Todoroski Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Cătălin Itu Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 David Popa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sănătatea Cluj
CSM Iaşi
Sănătatea Cluj
CSM Iaşi
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sănătatea Cluj
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Sănătatea Cluj SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 4.0 0.88 |
X
|
||
27/08/2024 |
Sănătatea Cluj Muscelul Câmpulung Elite |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/08/2024 |
Sănătatea Cluj Gloria Bistrita |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/08/2024 |
Viitorul Cluj Sănătatea Cluj |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/07/2024 |
Viitorul Sântimbru Sănătatea Cluj |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
CSM Iaşi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
CSM Iaşi Sepsi |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
CSM Iaşi Otelul |
2 1 (0) (1) |
0.99 +0 0.89 |
0.88 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
CSM Iaşi UTA Arad |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20