GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 23/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Emil Alexandrescu

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.85

0.95 2.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.00 1.45

0.95 9.5 0.76

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.25 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 44’

    Adrian Șut

    D. Olaru

  • Alin Roman

    Julian Marchioni

    65’
  • Đang cập nhật

    Mihai Bordeianu

    68’
  • Ștefan Ștefanovici

    Valentin Gheorghe

    75’
  • 76’

    R. Radunović

    D. Olaru

  • 81’

    D. Olaru

    Baba Alhassan

  • Samuel Oum Gouet

    David Popa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 23/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Emil Alexandrescu

  • Trọng tài chính:

    R. Vidican

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emil Săndoi

  • Ngày sinh:

    01-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:30, H:34, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:39, B:45)

1

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

5

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

9

373

Tổng số đường chuyền

488

8

Dứt điểm

22

0

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

3

CSM Iaşi FCSB

Đội hình

CSM Iaşi 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Emil Săndoi

CSM Iaşi VS FCSB

4-1-4-1 FCSB

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

10

Alin Roman

99

Tailson

99

Tailson

99

Tailson

99

Tailson

37

Mihai Bordeianu

99

Tailson

99

Tailson

99

Tailson

99

Tailson

37

Mihai Bordeianu

27

D. Olaru

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

8

Adrian Șut

8

Adrian Șut

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

5

Joyskim Dawa

Đội hình xuất phát

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

54 11 11 4 1 Tiền vệ

37

Mihai Bordeianu Tiền vệ

49 5 1 15 1 Tiền vệ

80

Andrei Gheorghita Tiền vệ

58 4 3 6 0 Tiền vệ

20

Ștefan Ștefanovici Tiền vệ

61 2 0 2 0 Tiền vệ

99

Tailson Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

42

Guilherme Soares Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

88

Jesús Fernández Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

2

Umar Mohammed Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Florin Ilie Hậu vệ

61 0 0 4 0 Hậu vệ

33

David Atanaskoski Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Samuel Oum Gouet Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Olaru Tiền vệ

66 23 10 11 2 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

68 6 0 10 1 Hậu vệ

8

Adrian Șut Tiền vệ

68 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

18 2 0 2 0 Tiền đạo

33

R. Radunović Hậu vệ

67 1 3 12 0 Hậu vệ

7

Florin Tănase Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Crețu Hậu vệ

66 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ș. Târnovanu Thủ môn

75 0 0 5 0 Thủ môn

17

Mihai Popescu Hậu vệ

19 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Vlad Chiricheş Tiền vệ

46 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Mihai Toma Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

David Popa Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Matei Tanasa Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

98

Vlad Ilie Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Julian Marchioni Tiền vệ

51 2 2 6 0 Tiền vệ

1

Ionut Ailenei Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

57

Billel Omrani Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Robert Mišković Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Toma Niga Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

11

Valentin Gheorghe Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marius Ștefănescu Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

61 1 1 8 0 Hậu vệ

19

Daniel Popa Tiền đạo

36 2 3 2 0 Tiền đạo

42

Baba Alhassan Tiền vệ

51 0 3 4 0 Tiền vệ

1

Mihai Udrea Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Denis Colibășanu Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ionuț Panțîru Hậu vệ

59 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Grigoras Pantea Hậu vệ

42 0 0 6 1 Hậu vệ

11

David Miculescu Tiền đạo

73 9 1 3 0 Tiền đạo

CSM Iaşi

FCSB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CSM Iaşi: 2T - 0H - 3B) (FCSB: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Romania

FCSB

0 : 1

(0-1)

CSM Iaşi

19/12/2023

VĐQG Romania

CSM Iaşi

1 : 3

(1-2)

FCSB

20/08/2023

VĐQG Romania

FCSB

2 : 1

(1-0)

CSM Iaşi

30/01/2021

VĐQG Romania

FCSB

3 : 1

(1-0)

CSM Iaşi

27/09/2020

VĐQG Romania

CSM Iaşi

5 : 2

(3-1)

FCSB

Phong độ gần nhất

CSM Iaşi

Phong độ

FCSB

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CSM Iaşi

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Sănătatea Cluj

CSM Iaşi

1 2

(1) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.77 2.75 0.86

B
T

VĐQG Romania

30/11/2024

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

B
H

FCSB

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Romania

15/12/2024

SSC Farul

FCSB

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

B
X

Europa League

12/12/2024

TSG Hoffenheim

FCSB

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.92 2.75 0.87

T
X

VĐQG Romania

08/12/2024

FCSB

Botoşani

2 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Agricola Borcea

FCSB

1 2

(0) (2)

0.85 +3.0 0.95

0.83 4.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất