GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 24/11/2024 16:15

SVĐ: Arena Naţională

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -2 3/4 0.95

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.00 7.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.75 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Olaru

    27’
  • Đang cập nhật

    D. Olaru

    29’
  • D. Olaru

    Daniel Bîrligea

    45’
  • 46’

    Florin Purece

    Sekou Camara

  • Đang cập nhật

    Daniel Popa

    56’
  • 60’

    Andrei Dorobantu

    Paolo Medina

  • 61’

    Ștefan Pacionel

    Filip Ilie

  • 62’

    Đang cập nhật

    Jordan Gele

  • 64’

    Đang cập nhật

    Christ Afalna

  • 67’

    Adnan Aganović

    Alexandru Dinu

  • Adrian Șut

    David Miculescu

    71’
  • D. Olaru

    Mihai Toma

    79’
  • 83’

    Daniel Marius Serbanica

    Constantin Toma

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    149 (T:65, H:39, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adrian Dumitru Mihalcea

  • Ngày sinh:

    24-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:51, H:42, B:43)

11

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

15

498

Tổng số đường chuyền

386

16

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

2

FCSB Unirea Slobozia

Đội hình

FCSB 4-3-3

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

FCSB VS Unirea Slobozia

4-3-3 Unirea Slobozia

Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea

27

D. Olaru

29

Alexandru Musi

29

Alexandru Musi

29

Alexandru Musi

29

Alexandru Musi

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

60

Dmytro Pospelov

2

Andrei Dorobantu

2

Andrei Dorobantu

2

Andrei Dorobantu

2

Andrei Dorobantu

30

Florin Purece

30

Florin Purece

29

Daniel Marius Serbanica

29

Daniel Marius Serbanica

29

Daniel Marius Serbanica

11

Jordan Gele

Đội hình xuất phát

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Olaru Tiền vệ

59 23 10 11 2 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

61 6 0 10 1 Hậu vệ

8

Adrian Șut Tiền vệ

61 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

29

Alexandru Musi Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

56 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Marius Ștefănescu Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Florin Tănase Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Crețu Hậu vệ

60 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ș. Târnovanu Thủ môn

68 0 0 5 0 Thủ môn

3

Ionuț Panțîru Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Dmytro Pospelov Hậu vệ

16 5 1 3 0 Hậu vệ

11

Jordan Gele Tiền đạo

15 2 2 2 1 Tiền đạo

30

Florin Purece Tiền vệ

15 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Daniel Marius Serbanica Hậu vệ

16 1 1 0 0 Hậu vệ

2

Andrei Dorobantu Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Adnan Aganović Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Denis Rusu Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

6

Marius Antoche Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Ionut Coada Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ștefan Pacionel Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

98

Christ Afalna Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Miculescu Tiền đạo

65 9 1 3 0 Tiền đạo

21

Vlad Chiricheş Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Daniel Popa Tiền đạo

28 2 3 2 0 Tiền đạo

99

Andrei Vlad Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn

17

Mihai Popescu Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

24

William Baeten Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Malcom Edjouma Tiền vệ

32 4 4 4 0 Tiền vệ

33

R. Radunović Hậu vệ

61 1 3 12 0 Hậu vệ

22

Mihai Toma Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sekou Camara Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

10

Constantin Toma Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Filip Ilie Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Mihaita Lemnaru Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Stefan Krell Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

15

Paolo Medina Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Alexandru Dinu Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

FCSB

Unirea Slobozia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FCSB: 0T - 1H - 0B) (Unirea Slobozia: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

VĐQG Romania

Unirea Slobozia

2 : 2

(1-1)

FCSB

Phong độ gần nhất

FCSB

Phong độ

Unirea Slobozia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FCSB

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

21/11/2024

Botoşani

FCSB

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.78 2.25 0.91

B
X

VĐQG Romania

10/11/2024

Universitatea Cluj

FCSB

1 2

(0) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.02 2.0 0.83

T
T

Europa League

07/11/2024

FCSB

Midtjylland

2 0

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Craiova

FCSB

1 1

(0) (1)

0.83 +0 1.05

0.87 2.5 0.87

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Dinamo Bucureşti

FCSB

0 4

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.92 2.25 0.90

T
T

Unirea Slobozia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

10/11/2024

Unirea Slobozia

SSC Farul

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.83

0.83 2.25 0.85

B
X

VĐQG Romania

04/11/2024

Unirea Slobozia

Botoşani

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.95

0.73 2.0 0.93

T
X

VĐQG Romania

27/10/2024

Otelul

Unirea Slobozia

0 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.0 0.93

T
H

VĐQG Romania

21/10/2024

CSM Iaşi

Unirea Slobozia

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

1.02 2.25 0.84

B
X

VĐQG Romania

05/10/2024

Unirea Slobozia

Universitatea Cluj

2 2

(2) (0)

1.11 0.25 0.78

0.98 2.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất