GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Stadionul 1 Mai

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.83

0.83 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.10 2.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.80

-0.93 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Ionut Cercel

    Rivaldinho

  • Đang cập nhật

    Christ Afalna

    45’
  • Florin Purece

    Sekou Camara

    68’
  • 72’

    Carlo Casap

    Luca Banu

  • 78’

    Rivaldinho

    Alexandru Stoian

  • 84’

    Eduard Radaslavescu

    Gabriel Buta

  • 85’

    Ionuț Vînă

    Iustin Doicaru

  • 89’

    Đang cập nhật

    Ionut Cercel

  • Đang cập nhật

    Adnan Aganović

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul 1 Mai

  • Trọng tài chính:

    C. Colțescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrian Dumitru Mihalcea

  • Ngày sinh:

    24-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:51, H:42, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gheorghe Hagi

  • Ngày sinh:

    05-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:68, H:44, B:47)

10

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

8

391

Tổng số đường chuyền

449

22

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Unirea Slobozia SSC Farul

Đội hình

Unirea Slobozia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea

Unirea Slobozia VS SSC Farul

4-2-3-1 SSC Farul

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

60

Dmytro Pospelov

20

Ovidiu Perianu

20

Ovidiu Perianu

20

Ovidiu Perianu

20

Ovidiu Perianu

30

Florin Purece

30

Florin Purece

29

Daniel Marius Serbanica

29

Daniel Marius Serbanica

29

Daniel Marius Serbanica

11

Jordan Gele

9

Rivaldinho

22

Dan Sîrbu

22

Dan Sîrbu

22

Dan Sîrbu

22

Dan Sîrbu

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

Đội hình xuất phát

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Dmytro Pospelov Hậu vệ

15 5 1 3 0 Hậu vệ

11

Jordan Gele Tiền đạo

14 2 2 2 1 Tiền đạo

30

Florin Purece Tiền vệ

14 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Daniel Marius Serbanica Hậu vệ

15 1 1 0 0 Hậu vệ

20

Ovidiu Perianu Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Andrei Dorobantu Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Adnan Aganović Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Denis Rusu Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

6

Marius Antoche Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Ionut Coada Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Christ Afalna Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rivaldinho Tiền đạo

58 11 3 5 0 Tiền đạo

30

Narek Grigoryan Tiền đạo

35 4 5 3 1 Tiền đạo

8

Ionuț Vînă Tiền vệ

55 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian Ganea Hậu vệ

33 3 4 4 1 Hậu vệ

22

Dan Sîrbu Hậu vệ

55 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Gustavo Marins Hậu vệ

45 1 0 8 0 Hậu vệ

6

V. Dican Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Carlo Casap Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Eduard Radaslavescu Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

15

Gabriel Danuleasa Hậu vệ

37 0 0 0 1 Hậu vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sekou Camara Tiền đạo

15 0 1 2 0 Tiền đạo

22

Mihaita Lemnaru Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Constantin Toma Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Ștefan Pacionel Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Laurentiu Vlasceanu Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Stefan Krell Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Alexandru Dinu Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Paolo Medina Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Filip Ilie Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Andrei Ciobanu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Alin Cocos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ionuț Cojocaru Tiền đạo

18 4 3 2 0 Tiền đạo

16

Gabriel Buta Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

52 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Mihai Bălașa Hậu vệ

12 0 0 3 1 Hậu vệ

13

M. Aioanei Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Luca Banu Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

68

Răzvan Ducan Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

99

Iustin Doicaru Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

90

Alexandru Stoian Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

95

John Dumitra Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Unirea Slobozia

SSC Farul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unirea Slobozia: 1T - 0H - 1B) (SSC Farul: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/07/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 1

(0-1)

Unirea Slobozia

14/10/2020

Hạng Hai Romania

Unirea Slobozia

0 : 2

(0-2)

SSC Farul

Phong độ gần nhất

Unirea Slobozia

Phong độ

SSC Farul

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unirea Slobozia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

04/11/2024

Unirea Slobozia

Botoşani

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.95

0.73 2.0 0.93

T
X

VĐQG Romania

27/10/2024

Otelul

Unirea Slobozia

0 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.0 0.93

T
H

VĐQG Romania

21/10/2024

CSM Iaşi

Unirea Slobozia

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

1.02 2.25 0.84

B
X

VĐQG Romania

05/10/2024

Unirea Slobozia

Universitatea Cluj

2 2

(2) (0)

1.11 0.25 0.78

0.98 2.0 0.87

T
T

VĐQG Romania

30/09/2024

Universitatea Craiova

Unirea Slobozia

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

SSC Farul

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Cluj

SSC Farul

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Sănătatea Cluj

SSC Farul

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 4.0 0.88

X

VĐQG Romania

28/10/2024

SSC Farul

Universitatea Craiova

3 2

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Romania

21/10/2024

Rapid Bucuresti

SSC Farul

5 0

(3) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Romania

04/10/2024

SSC Farul

Dinamo Bucureşti

1 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

1.05 2.5 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất