GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 30/11/2024 13:00

SVĐ: Stadionul 1 Mai

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.92 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.87 3.00

0.83 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 -0.96

0.79 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jordan Gele

    Ionut Coada

    20’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Ianis Stoica

  • Laurentiu Vlasceanu

    Andrei Dorobantu

    45’
  • 46’

    Tiberiu Căpuşă

    Sergiu Buş

  • 49’

    Đang cập nhật

    Aurelian Chițu

  • 63’

    Đang cập nhật

    Sergiu Buş

  • Đang cập nhật

    Ionut Coada

    65’
  • 75’

    Alessandro Murgia

    Kalifa Kujabi

  • Christ Afalna

    Cristian Neguț

    80’
  • 83’

    Nana Antwi

    Ștefan Pacionel

  • Đang cập nhật

    Adrian Mihalcea

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul 1 Mai

  • Trọng tài chính:

    I. Demetrescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrian Dumitru Mihalcea

  • Ngày sinh:

    24-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:51, H:42, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

2

Phạt góc

7

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

13

458

Tổng số đường chuyền

358

12

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Unirea Slobozia Hermannstadt

Đội hình

Unirea Slobozia 4-4-2

Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea

Unirea Slobozia VS Hermannstadt

4-4-2 Hermannstadt

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

60

Dmytro Pospelov

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

17

Sekou Camara

20

Ovidiu Perianu

20

Ovidiu Perianu

96

Silviu Balaure

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

4

Ionuț Stoica

4

Ionuț Stoica

4

Ionuț Stoica

4

Ionuț Stoica

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

Đội hình xuất phát

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Dmytro Pospelov Hậu vệ

17 5 1 3 0 Hậu vệ

11

Jordan Gele Tiền đạo

16 2 2 2 1 Tiền đạo

20

Ovidiu Perianu Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

10

Constantin Toma Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Sekou Camara Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Denis Rusu Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

15

Paolo Medina Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Marius Antoche Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

98

Christ Afalna Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ionut Coada Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Laurentiu Vlasceanu Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Silviu Balaure Tiền đạo

93 13 12 7 1 Tiền đạo

7

Ianis Stoica Tiền đạo

33 7 3 2 0 Tiền đạo

8

Alessandro Murgia Tiền vệ

48 4 2 7 1 Tiền vệ

5

Florin Bejan Hậu vệ

87 3 1 13 0 Hậu vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

84 2 1 7 0 Hậu vệ

9

Aurelian Chițu Tiền đạo

17 2 1 1 0 Tiền đạo

25

Cătălin Căbuz Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

66

Tiberiu Căpuşă Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Nana Antwi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Antoni Ivanov Tiền vệ

16 0 0 3 1 Tiền vệ

15

Tiago Goncalves Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Andrei Dorobantu Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Daniel Marius Serbanica Hậu vệ

17 1 1 0 0 Hậu vệ

21

Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Stefan Krell Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

30

Florin Purece Tiền vệ

16 1 2 1 0 Tiền vệ

27

Ștefan Pacionel Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Alexandru Dinu Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Mihaita Lemnaru Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Filip Ilie Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ionuţ Pop Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ronaldo Deaconu Tiền vệ

17 2 3 0 0 Tiền vệ

31

Vlad Muțiu Thủ môn

89 0 0 0 0 Thủ môn

45

Robert Popescu Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Sergiu Buş Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Dragoș Petru Iancu Tiền vệ

66 2 2 5 0 Tiền vệ

29

Ionuț Biceanu Tiền vệ

95 0 0 4 0 Tiền vệ

51

Alexandru Oroian Hậu vệ

93 4 3 5 0 Hậu vệ

6

Kalifa Kujabi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ianis Mihart Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Alexandru Luca Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Cristian Neguț Tiền vệ

51 5 5 8 0 Tiền vệ

Unirea Slobozia

Hermannstadt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unirea Slobozia: 0T - 2H - 3B) (Hermannstadt: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

1 : 1

(1-1)

Unirea Slobozia

31/08/2023

Cúp Quốc Gia Romania

Unirea Slobozia

2 : 2

(1-1)

Hermannstadt

21/04/2022

Hạng Hai Romania

Unirea Slobozia

0 : 0

(0-0)

Hermannstadt

20/03/2022

Hạng Hai Romania

Hermannstadt

2 : 0

(1-0)

Unirea Slobozia

26/09/2021

Hạng Hai Romania

Unirea Slobozia

0 : 1

(0-1)

Hermannstadt

Phong độ gần nhất

Unirea Slobozia

Phong độ

Hermannstadt

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unirea Slobozia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/11/2024

FCSB

Unirea Slobozia

3 0

(2) (0)

0.89 -1.25 0.95

0.90 2.75 0.90

B
T

VĐQG Romania

10/11/2024

Unirea Slobozia

SSC Farul

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.83

0.83 2.25 0.85

B
X

VĐQG Romania

04/11/2024

Unirea Slobozia

Botoşani

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.95

0.73 2.0 0.93

T
X

VĐQG Romania

27/10/2024

Otelul

Unirea Slobozia

0 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.0 0.93

T
H

VĐQG Romania

21/10/2024

CSM Iaşi

Unirea Slobozia

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

1.02 2.25 0.84

B
X

Hermannstadt

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

23/11/2024

Hermannstadt

Universitatea Cluj

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Romania

04/11/2024

Rapid Bucuresti

Hermannstadt

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.93 2.5 0.93

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Ungheni

Hermannstadt

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Romania

26/10/2024

Hermannstadt

Dinamo Bucureşti

0 2

(0) (1)

0.95 +0 0.93

0.90 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất