GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 18/01/2025 17:30

SVĐ: Stadionul Oţelul

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.93

0.82 1.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.80 3.10

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 1.00

0.88 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Marian Huja

  • A. Stan

    Frédéric Maciel

    39’
  • 62’

    Sergiu Hanca

    Alexandru Mateiu

  • Đang cập nhật

    Nikola Stevanović

    76’
  • 78’

    Alexandru Tudorie

    Christian Irobiso

  • Albert Hofman

    Ahmed Bani

    80’
  • Đang cập nhật

    Neluț Roşu

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Oţelul

  • Trọng tài chính:

    H. Mladinovici

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ovidiu Nicusor Burca

  • Ngày sinh:

    16-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:20, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adrian Mutu

  • Ngày sinh:

    08-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    120 (T:54, H:30, B:36)

2

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

13

426

Tổng số đường chuyền

393

4

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Otelul Petrolul 52

Đội hình

Otelul 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca

Otelul VS Petrolul 52

4-1-4-1 Petrolul 52

Huấn luyện viên: Adrian Mutu

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

7

Gheorghe Teodor Grozav

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

Đội hình xuất phát

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ

62 4 3 10 1 Tiền vệ

66

João Pedro Santos Lameira Tiền vệ

44 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ

61 1 1 5 0 Tiền vệ

27

David Iulian Maftei Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ

53 0 1 11 0 Hậu vệ

32

Iustin Alin Popescu Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

4

Martin Angha-Lötscher Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nikola Stevanović Hậu vệ

19 0 0 2 3 Hậu vệ

97

Albert Hofman Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alexandru Cristian Stan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ

61 13 2 6 0 Tiền vệ

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

20 5 1 0 0 Tiền đạo

17

Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ

43 4 0 1 0 Tiền vệ

2

Marian Fernando Huja Hậu vệ

49 3 0 9 0 Hậu vệ

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ

54 0 5 11 0 Tiền vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

22 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Raul Bălbărău Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yohan Roche Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Jakob Novak Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jonathan Cissé Hậu vệ

45 4 0 8 1 Hậu vệ

11

Andreas Burcea Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Victor Bogaciuc Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ

64 9 8 4 1 Tiền vệ

15

François Yabré Tobasegnou Hậu vệ

43 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Andrei Rus Hậu vệ

50 0 0 5 1 Hậu vệ

1

Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

8

Ionuţ Neagu Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Ahmed Bani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Milen Zhelev Hậu vệ

57 0 3 10 0 Hậu vệ

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Bogdan Marian Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

33

Victor Stancovici Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Ali Sühan Demirel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

David Paraschiv Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Oscar Linnér Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo

34 6 1 3 0 Tiền đạo

22

Denis Răzvan Radu Hậu vệ

52 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Alin Marius Boțogan Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

41 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Otelul

Petrolul 52

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Otelul: 0T - 3H - 1B) (Petrolul 52: 1T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

0 : 0

(0-0)

Otelul

05/05/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 1

(1-1)

Otelul

27/01/2024

VĐQG Romania

Otelul

0 : 0

(0-0)

Petrolul 52

01/09/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 2

(1-0)

Otelul

Phong độ gần nhất

Otelul

Phong độ

Petrolul 52

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Otelul

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Otelul

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

B
H

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

CSM Râmnicu Vâlcea

Otelul

2 4

(2) (2)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.5 0.80

T
T

Petrolul 52

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

B
T

VĐQG Romania

07/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.97 2.25 0.79

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 2.25 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất