VĐQG Romania - 18/01/2025 17:30
SVĐ: Stadionul Oţelul
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.71 0 -0.93
0.82 1.75 1.00
- - -
- - -
2.37 2.80 3.10
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.72 0 1.00
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
3.40 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Marian Huja
-
A. Stan
Frédéric Maciel
39’ -
62’
Sergiu Hanca
Alexandru Mateiu
-
Đang cập nhật
Nikola Stevanović
76’ -
78’
Alexandru Tudorie
Christian Irobiso
-
Albert Hofman
Ahmed Bani
80’ -
Đang cập nhật
Neluț Roşu
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
52%
48%
1
1
11
13
426
393
4
12
1
1
1
0
Otelul Petrolul 52
Otelul 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca
4-1-4-1 Petrolul 52
Huấn luyện viên: Adrian Mutu
21
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
7
Gheorghe Teodor Grozav
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ |
62 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 João Pedro Santos Lameira Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 David Iulian Maftei Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Alin Popescu Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Angha-Lötscher Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexandru Cristian Stan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ |
61 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marian Fernando Huja Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ |
54 | 0 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raul Bălbărău Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Jakob Novak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Andreas Burcea Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ |
64 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 François Yabré Tobasegnou Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ionuţ Neagu Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Milen Zhelev Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Bogdan Marian Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Stancovici Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ali Sühan Demirel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Paraschiv Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Denis Răzvan Radu Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Marius Boțogan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Otelul
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 0
(0-0)
Otelul
VĐQG Romania
Petrolul 52
2 : 1
(1-1)
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
0 : 0
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
2 : 2
(1-0)
Otelul
Otelul
Petrolul 52
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Otelul
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Otelul |
2 4 (2) (2) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Petrolul 52
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22