VĐQG Romania - 29/11/2024 18:45
SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.95 2.25 0.85
- - -
- - -
1.85 3.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.93 1.0 0.67
- - -
- - -
2.60 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Alexandru Tudorie
-
Rareș Pop
Borisav Burmaz
46’ -
Đang cập nhật
Lucian Dumitriu
54’ -
56’
Đang cập nhật
Yohan Roche
-
62’
Lucian Dumitriu
Alexandru Tudorie
-
71’
M. Rădulescu
Denis Radu
-
Jakub Hromada
Xian Emmers
72’ -
79’
Alexandru Tudorie
Herman Moussaki
-
Aaron-Salem Boupendza
Mihai Alexandru Dobre
83’ -
89’
Tidiane Keita
Sergiu Hanca
-
90’
Đang cập nhật
Gheorghe Grozav
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
60%
40%
3
3
5
12
527
351
10
13
5
4
7
1
Rapid Bucuresti Petrolul 52
Rapid Bucuresti 3-4-3
Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică
3-4-3 Petrolul 52
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
10
Claudiu Petrila
24
A. Borza
24
A. Borza
24
A. Borza
14
Jakub Hromada
14
Jakub Hromada
14
Jakub Hromada
14
Jakub Hromada
24
A. Borza
24
A. Borza
24
A. Borza
7
Gheorghe Grozav
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
4
Paul Papp
4
Paul Papp
4
Paul Papp
4
Paul Papp
4
Paul Papp
4
Paul Papp
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Claudiu Petrila Tiền đạo |
46 | 9 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Razvan Onea Tiền vệ |
85 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Borza Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Jakub Hromada Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Tobias Christensen Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 C. Manea Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Marian Aioani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Ignat Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Rareș Pop Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Aaron-Salem Boupendza Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Grozav Tiền vệ |
56 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Rădulescu Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Paul Papp Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
24 Ricardinho Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Lucian Dumitriu Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Bogdan Ungureanu Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Constantin Grameni Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristian Săpunaru Hậu vệ |
96 | 5 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
11 Borisav Burmaz Tiền đạo |
37 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Luka Gojković Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Cătălin Vulturar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Xian Emmers Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Florent Hasani Tiền đạo |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Filip Blažek Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Claudiu Micovschi Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ioan Tolea Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Alin Botogan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Alexandru Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alexandru Stanica Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Jahić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergiu Hanca Hậu vệ |
48 | 0 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Herman Moussaki Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Christian Irobiso Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Denis Radu Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Raul Balbarau Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rapid Bucuresti
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 0
(1-0)
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Rapid Bucuresti
0 : 2
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Rapid Bucuresti
3 : 1
(1-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 0
(1-0)
Rapid Bucuresti
Rapid Bucuresti
Petrolul 52
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Bucuresti
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
CFR Cluj Rapid Bucuresti |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Rapid Bucuresti UTA Arad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Rapid Bucuresti Hermannstadt |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
31/10/2024 |
Botoşani Rapid Bucuresti |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
FCSB Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Petrolul 52
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sepsi Petrolul 52 |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Agricola Borcea Petrolul 52 |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Petrolul 52 CSM Iaşi |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 25