0.92 -1 3/4 0.98
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.20 3.30 3.40
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.89 1.0 0.87
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Qarabağ FCSB
Qarabağ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
4-2-3-1 FCSB
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
7
Yassine Benzia
8
Marko Janković
8
Marko Janković
8
Marko Janković
8
Marko Janković
10
Abdellah Zoubir
10
Abdellah Zoubir
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
90
Nariman Akhundzade
11
David Miculescu
33
Risto Radunović
33
Risto Radunović
33
Risto Radunović
33
Risto Radunović
8
Adrian Șut
8
Adrian Șut
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
5
Joyskim Dawa
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Nariman Akhundzade Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Marko Janković Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Silva Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Oleksiy Kashchuk Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Júlio Romão Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Badavi Hüseynov Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Şahrudin Mahammadaliyev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Miculescu Tiền vệ |
75 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
70 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
69 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Tănase Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Crețu Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vlad Chiricheş Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Qarabağ
FCSB
Qarabağ
FCSB
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qarabağ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Qarabağ Keşlə FK |
3 2 (2) (2) |
0.87 -2.5 0.92 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Keşlə FK Qarabağ |
0 1 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Qarabağ Sumqayıt |
5 0 (3) (0) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
FCSB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19