GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: DnB NOR Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.85

0.92 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.20 5.50

0.86 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.91

0.77 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tom Bischof

    8’
  • 34’

    Đang cập nhật

    D. Olaru

  • A. Hložek

    Max Moerstedt

    46’
  • 49’

    Đang cập nhật

    David Miculescu

  • Đang cập nhật

    Max Moerstedt

    57’
  • Đang cập nhật

    Arthur Chaves

    59’
  • Arthur Chaves

    Kevin Akpoguma

    64’
  • Jacob Bruun Larsen

    H. Tabaković

    72’
  • David Jurásek

    A. Prass

    79’
  • Đang cập nhật

    Dennis Geiger

    82’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Valentin Crețu

  • 90’

    D. Olaru

    Mihai Toma

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    DnB NOR Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Xhaja

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Ilzer

  • Ngày sinh:

    21-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    223 (T:119, H:50, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:39, B:45)

4

Phạt góc

2

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

4

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

18

665

Tổng số đường chuyền

300

14

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

TSG Hoffenheim FCSB

Đội hình

TSG Hoffenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Ilzer

TSG Hoffenheim VS FCSB

4-2-3-1 FCSB

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

27

A. Kramarić

23

A. Hložek

23

A. Hložek

23

A. Hložek

23

A. Hložek

16

Anton Stach

16

Anton Stach

1

O. Baumann

1

O. Baumann

1

O. Baumann

3

Pavel Kadeřábek

27

D. Olaru

19

Daniel Popa

19

Daniel Popa

19

Daniel Popa

19

Daniel Popa

5

Joyskim Dawa

5

Joyskim Dawa

8

Adrian Șut

8

Adrian Șut

8

Adrian Șut

11

David Miculescu

Đội hình xuất phát

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

A. Kramarić Tiền vệ

51 22 8 5 0 Tiền vệ

3

Pavel Kadeřábek Hậu vệ

48 3 4 8 0 Hậu vệ

16

Anton Stach Tiền vệ

52 2 3 5 0 Tiền vệ

1

O. Baumann Thủ môn

57 0 1 1 0 Thủ môn

23

A. Hložek Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

7

Tom Bischof Tiền vệ

47 0 4 1 0 Tiền vệ

19

David Jurásek Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Jacob Bruun Larsen Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

35

Arthur Chaves Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Stanley N'Soki Hậu vệ

30 0 0 2 2 Hậu vệ

18

Diadié Samassékou Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Olaru Tiền vệ

63 23 10 11 2 Tiền vệ

11

David Miculescu Tiền vệ

70 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

65 6 0 10 1 Hậu vệ

8

Adrian Șut Tiền vệ

65 3 4 9 0 Tiền vệ

19

Daniel Popa Tiền đạo

33 2 3 2 0 Tiền đạo

33

R. Radunović Hậu vệ

65 1 3 12 0 Hậu vệ

7

Florin Tănase Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Crețu Hậu vệ

64 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ș. Târnovanu Thủ môn

72 0 0 5 0 Thủ môn

17

Mihai Popescu Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Vlad Chiricheş Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

TSG Hoffenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Max Moerstedt Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

25

Kevin Akpoguma Hậu vệ

51 0 0 9 0 Hậu vệ

22

A. Prass Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

2

R. Hranáč Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Luca Philipp Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

26

H. Tabaković Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Tim Drexler Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Florian Micheler Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Mergim Berisha  Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Dennis Geiger Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Valentin Gendrey Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

36

Lukas Petersson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Baba Alhassan Tiền vệ

48 0 3 4 0 Tiền vệ

70

Luis Phelipe Tiền đạo

37 1 0 3 0 Tiền đạo

22

Mihai Toma Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Marius Ștefănescu Tiền đạo

33 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Ionuț Panțîru Hậu vệ

56 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Alexandru Musi Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

28

Grigoras Pantea Hậu vệ

39 0 0 6 1 Hậu vệ

24

William Baeten Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Mihai Udrea Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

TSG Hoffenheim

FCSB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (TSG Hoffenheim: 0T - 0H - 0B) (FCSB: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

TSG Hoffenheim

Phong độ

FCSB

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

TSG Hoffenheim

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

08/12/2024

TSG Hoffenheim

SC Freiburg

1 1

(0) (0)

0.82 +0 0.99

0.95 2.5 0.95

H
X

Cúp Đức

04/12/2024

VfL Wolfsburg

TSG Hoffenheim

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.91 3.0 0.90

B
H

VĐQG Đức

01/12/2024

FSV Mainz 05

TSG Hoffenheim

2 0

(2) (0)

1.07 -0.5 0.86

0.72 2.5 1.10

B
X

Europa League

28/11/2024

Sporting Braga

TSG Hoffenheim

3 0

(2) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.86 3.0 0.86

B
H

VĐQG Đức

23/11/2024

TSG Hoffenheim

RB Leipzig

4 3

(1) (2)

1.03 +0.25 0.90

0.83 3.0 0.88

T
T

FCSB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

08/12/2024

FCSB

Botoşani

2 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Agricola Borcea

FCSB

1 2

(0) (2)

0.85 +3.0 0.95

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Romania

02/12/2024

Otelul

FCSB

1 4

(0) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.90

T
T

Europa League

28/11/2024

FCSB

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.98 2.5 0.88

T
X

VĐQG Romania

24/11/2024

FCSB

Unirea Slobozia

3 0

(2) (0)

0.89 -1.25 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất