Wisła Kraków
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1906
Huấn luyện viên: Kazimierz Moskal
Sân vận động: Stadion Miejski im. Henryka Reymana
12/12
Wisła Kraków
Miedź Legnica
1 : 1
0 : 0
Miedź Legnica
0.85 -0.5 1.00
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
06/12
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
2 : 0
2 : 0
Wisła Kraków
0.95 +0.75 0.90
0.93 3.0 0.90
0.93 3.0 0.90
03/12
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
2 : 2
0 : 2
Wisła Kraków
0.85 +0.5 1.00
0.83 2.5 0.94
0.83 2.5 0.94
30/11
Wisła Kraków
ŁKS Łódź
2 : 1
0 : 1
ŁKS Łódź
0.98 -1 0.88
0.90 3.0 0.70
0.90 3.0 0.70
22/11
Wisła Kraków
Stal Rzeszów
1 : 1
1 : 1
Stal Rzeszów
0.87 -1.25 0.97
0.92 3.0 0.96
0.92 3.0 0.96
16/11
Chrobry Głogów
Wisła Kraków
0 : 3
0 : 2
Wisła Kraków
0.86 +1.5 0.94
0.76 3.0 0.83
0.76 3.0 0.83
10/11
Stal Stalowa Wola
Wisła Kraków
1 : 5
1 : 3
Wisła Kraków
0.97 +1.0 0.87
0.93 2.75 0.91
0.93 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Jareño Tiền đạo |
91 | 47 | 8 | 10 | 0 | 28 | Tiền đạo |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
96 | 6 | 10 | 23 | 1 | 30 | Hậu vệ |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
66 | 5 | 2 | 13 | 0 | 31 | Hậu vệ |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
134 | 4 | 6 | 19 | 0 | 24 | Hậu vệ |
26 Igor Łasicki Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 22 | 0 | 30 | Hậu vệ |
18 Bartosz Talar Tiền đạo |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
5 Joseph Colley Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 17 | 0 | 26 | Hậu vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
83 | 0 | 2 | 17 | 1 | 21 | Tiền vệ |
1 Kamil Broda Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
15 Marcin Bartoń Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |