Hạng Nhất Ba Lan - 10/11/2024 11:45
SVĐ: Stadion Stali
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.87
0.93 2.75 0.91
- - -
- - -
5.75 4.20 1.53
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
-0.94 1.25 0.71
- - -
- - -
5.50 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Bartosz Jaroch
Ángel Baena
-
Patryk Zaucha
Łukasz Furtak
23’ -
28’
Đang cập nhật
Olivier Sukiennicki
-
39’
Đang cập nhật
Adam Wilk
-
40’
Tamás Kiss
Olivier Sukiennicki
-
42’
Đang cập nhật
Tamás Kiss
-
46’
Tamás Kiss
Jesús Alfaro
-
Đang cập nhật
Damian Urban
54’ -
56’
Łukasz Zwoliński
Jesús Alfaro
-
João Tavares
Jakub Górski
61’ -
71’
Đang cập nhật
Alan Uryga
-
72’
Ángel Rodado
Patryk Gogol
-
76’
Đang cập nhật
Łukasz Zwoliński
-
77’
James Igbekeme
Giannis Kiakos
-
84’
Giannis Kiakos
Łukasz Zwoliński
-
Sebastian Strózik
Dawid Łącki
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
47%
53%
2
2
2
3
384
433
9
16
3
7
0
1
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków
Stal Stalowa Wola 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha
3-4-2-1 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
11
Sebastian Strózik
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
97
João Tavares
97
João Tavares
97
João Tavares
97
João Tavares
4
Łukasz Furtak
4
Łukasz Furtak
22
Jakub Banach
9
Ángel Rodado
13
Tamás Kiss
13
Tamás Kiss
13
Tamás Kiss
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
99
Łukasz Zwoliński
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jakub Banach Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Damian Urban Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 João Tavares Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Mydlarz Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamil Wojtkowski Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Adam Wilk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Cyprian Pchełka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
26 | 20 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Tamás Kiss Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 James Igbekeme Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Mariusz Kutwa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jakub Górski Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Jakub Kowalski Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bartosz Pioterczak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Dominik Jończy Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Damian Oko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Dawid Szot Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stal Stalowa Wola
Wisła Kraków
Stal Stalowa Wola
Wisła Kraków
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Stalowa Wola
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Stal Rzeszów |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
Wisła Kraków
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Siarka Tarnobrzeg Wisła Kraków |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 25
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
34 Tổng 31