Hạng Nhất Ba Lan - 16/11/2024 16:30
SVĐ: Stadion GOS
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 1/2 0.94
0.76 3.0 0.83
- - -
- - -
7.00 5.00 1.33
0.84 11.25 0.82
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
7.50 2.60 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Ángel Baena
Ángel Rodado
-
7’
Łukasz Zwoliński
Ángel Rodado
-
46’
James Igbekeme
Jesús Alfaro
-
60’
Patryk Gogol
M. Kuziemka
-
Paweł Tupaj
Szymon Bartlewicz
70’ -
79’
Łukasz Zwoliński
Frederico Duarte
-
83’
Ángel Rodado
Giannis Kiakos
-
Patryk Mucha
K. Grzelak
85’ -
87’
Marc Carbo
Karol Dziedzic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
46%
54%
8
2
0
0
369
433
10
19
2
11
1
1
Chrobry Głogów Wisła Kraków
Chrobry Głogów 4-3-3
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
4-3-3 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
11
Mikołaj Lebedyński
19
Patryk Mucha
19
Patryk Mucha
19
Patryk Mucha
19
Patryk Mucha
9
Mateusz Ozimek
9
Mateusz Ozimek
9
Mateusz Ozimek
9
Mateusz Ozimek
9
Mateusz Ozimek
9
Mateusz Ozimek
9
Ángel Rodado
21
Patryk Gogol
21
Patryk Gogol
21
Patryk Gogol
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mikołaj Lebedyński Tiền đạo |
47 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
7 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Paweł Tupaj Tiền đạo |
47 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Kacper Tabiś Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
27 | 20 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
27 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 James Igbekeme Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Mariusz Kutwa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Szymon Bartlewicz Tiền đạo |
41 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Kamil Grzelak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Adrian Szczutowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Karol Dziedzic Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
75 Kacper Skrobanski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chrobry Głogów
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
3 : 2
(0-1)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
1 : 1
(1-1)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
4 : 1
(3-1)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
2 : 1
(0-1)
Wisła Kraków
Chrobry Głogów
Wisła Kraków
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chrobry Głogów
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Wisła Kraków
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków |
1 5 (1) (3) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 22
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 28