GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 16/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion GOS

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1 1/2 0.94

0.76 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 5.00 1.33

0.84 11.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.92 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.60 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Ángel Baena

    Ángel Rodado

  • 7’

    Łukasz Zwoliński

    Ángel Rodado

  • 46’

    James Igbekeme

    Jesús Alfaro

  • 60’

    Patryk Gogol

    M. Kuziemka

  • Paweł Tupaj

    Szymon Bartlewicz

    70’
  • 79’

    Łukasz Zwoliński

    Frederico Duarte

  • 83’

    Ángel Rodado

    Giannis Kiakos

  • Patryk Mucha

    K. Grzelak

    85’
  • 87’

    Marc Carbo

    Karol Dziedzic

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion GOS

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Piotr Plewnia

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    120 (T:38, H:30, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Jop

  • Ngày sinh:

    08-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:4, B:3)

3

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

8

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

0

369

Tổng số đường chuyền

433

10

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

1

Chrobry Głogów Wisła Kraków

Đội hình

Chrobry Głogów 4-3-3

Huấn luyện viên: Piotr Plewnia

Chrobry Głogów VS Wisła Kraków

4-3-3 Wisła Kraków

Huấn luyện viên: Mariusz Jop

11

Mikołaj Lebedyński

19

Patryk Mucha

19

Patryk Mucha

19

Patryk Mucha

19

Patryk Mucha

9

Mateusz Ozimek

9

Mateusz Ozimek

9

Mateusz Ozimek

9

Mateusz Ozimek

9

Mateusz Ozimek

9

Mateusz Ozimek

9

Ángel Rodado

21

Patryk Gogol

21

Patryk Gogol

21

Patryk Gogol

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

6

Alan Uryga

6

Alan Uryga

Đội hình xuất phát

Chrobry Głogów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mikołaj Lebedyński Tiền đạo

47 11 1 4 0 Tiền đạo

90

Mateusz Lewandowski Tiền đạo

7 4 1 3 0 Tiền đạo

44

Albert Zarówny Hậu vệ

39 4 0 5 0 Hậu vệ

9

Mateusz Ozimek Tiền vệ

46 3 3 5 0 Tiền vệ

19

Patryk Mucha Tiền vệ

47 2 8 6 0 Tiền vệ

29

Paweł Tupaj Tiền đạo

47 2 1 2 0 Tiền đạo

33

Natan Malczuk Hậu vệ

34 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Szymon Lewkot Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

80

Kacper Tabiś Hậu vệ

36 1 0 6 0 Hậu vệ

14

Bartosz Biel Tiền vệ

42 1 0 1 1 Tiền vệ

99

Dawid Arndt Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ángel Rodado Tiền đạo

27 20 4 4 0 Tiền đạo

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

19 5 3 1 0 Tiền đạo

6

Alan Uryga Hậu vệ

26 3 1 7 0 Hậu vệ

21

Patryk Gogol Tiền vệ

23 2 3 0 0 Tiền vệ

4

Rafał Mikulec Tiền vệ

22 2 0 4 0 Tiền vệ

25

Bartosz Jaroch Hậu vệ

27 1 3 9 0 Hậu vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

27 0 6 0 0 Tiền vệ

8

Marc Carbo Tiền vệ

24 0 2 5 0 Tiền vệ

12

James Igbekeme Tiền vệ

11 0 1 2 1 Tiền vệ

28

Patryk Letkiewicz Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

50

Mariusz Kutwa Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Chrobry Głogów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Przemysław Szarek Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Patryk Szwedzik Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

35

Eryk Marcinkowski Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Szymon Bartlewicz Tiền đạo

41 5 5 7 0 Tiền đạo

24

Kamil Grzelak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Wróblewski Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

10

Adrian Szczutowski Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Sebastian Bonecki Tiền vệ

13 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Jakub Kuzdra Tiền vệ

32 0 0 5 0 Tiền vệ

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Frederico Duarte Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Anton Chichkan Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

43

Dawid Szot Hậu vệ

9 1 1 1 0 Hậu vệ

51

Maciej Kuziemka Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Wiktor Biedrzycki Hậu vệ

19 0 0 3 2 Hậu vệ

20

Karol Dziedzic Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Giannis Kiakos Hậu vệ

15 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Jesús Alfaro Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

75

Kacper Skrobanski Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Chrobry Głogów

Wisła Kraków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chrobry Głogów: 2T - 1H - 1B) (Wisła Kraków: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Chrobry Głogów

3 : 2

(0-1)

Wisła Kraków

16/09/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

1 : 1

(1-1)

Chrobry Głogów

01/04/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

4 : 1

(3-1)

Chrobry Głogów

26/08/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Chrobry Głogów

2 : 1

(0-1)

Wisła Kraków

Phong độ gần nhất

Chrobry Głogów

Phong độ

Wisła Kraków

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chrobry Głogów

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

07/11/2024

Ruch Chorzów

Chrobry Głogów

5 0

(4) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.5 1.00

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Warta Poznań

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.0 2.25 0.84

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

25/10/2024

Chrobry Głogów

Kotwica Kołobrzeg

3 2

(0) (1)

0.92 -0.25 0.94

0.99 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Chrobry Głogów

Górnik Łęczna

1 1

(1) (0)

1.12 +0 0.79

0.87 2.5 0.83

H
X

Wisła Kraków

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Wisła Kraków

Tychy 71

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.86 3.0 0.88

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Wisła Płock

Wisła Kraków

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Wisła Kraków

Nieciecza

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.93 3.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 22

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất