Chrobry Głogów
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1946
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
Sân vận động: Stadion GOS
07/12
Nieciecza
Chrobry Głogów
3 : 2
1 : 2
Chrobry Głogów
0.97 -1.5 0.87
0.98 3.0 0.86
0.98 3.0 0.86
01/12
Chrobry Głogów
Pogoń Siedlce
1 : 0
1 : 0
Pogoń Siedlce
-0.95 -0.25 0.80
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
23/11
Chrobry Głogów
Odra Opole
1 : 1
1 : 1
Odra Opole
0.88 +0 0.91
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
16/11
Chrobry Głogów
Wisła Kraków
0 : 3
0 : 2
Wisła Kraków
0.86 +1.5 0.94
0.76 3.0 0.83
0.76 3.0 0.83
07/11
Ruch Chorzów
Chrobry Głogów
5 : 0
4 : 0
Chrobry Głogów
0.85 -1.0 1.00
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
03/11
Warta Poznań
Chrobry Głogów
1 : 0
1 : 0
Chrobry Głogów
0.85 -0.25 1.00
1.0 2.25 0.84
1.0 2.25 0.84
25/10
Chrobry Głogów
Kotwica Kołobrzeg
3 : 2
0 : 1
Kotwica Kołobrzeg
0.92 -0.25 0.94
0.99 2.5 0.85
0.99 2.5 0.85
19/10
Miedź Legnica
Chrobry Głogów
1 : 0
1 : 0
Chrobry Głogów
0.97 -1 0.83
0.92 2.5 0.96
0.92 2.5 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
81 | 6 | 9 | 14 | 0 | 28 | Tiền vệ |
44 Albert Zarowny Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 6 | 0 | 21 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 6 | 0 | 25 | Tiền vệ |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
75 | 2 | 4 | 5 | 1 | 23 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
85 | 2 | 2 | 16 | 0 | 34 | Tiền vệ |
29 Paweł Tupaj Tiền vệ |
70 | 2 | 2 | 6 | 0 | 25 | Tiền vệ |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
77 | 2 | 0 | 13 | 2 | 32 | Hậu vệ |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
13 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
68 | 0 | 3 | 16 | 0 | 28 | Tiền vệ |
20 Eryk Pieczarka Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền vệ |