Hạng Nhất Ba Lan - 25/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion GOS
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.94
0.99 2.5 0.85
- - -
- - -
2.13 3.38 2.99
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
0.65 0 -0.82
0.94 1.0 0.9
- - -
- - -
2.73 2.07 3.70
- - -
- - -
- - -
-
-
Mavroudis Bougaidis
Przemysław Szarek
26’ -
28’
Đang cập nhật
Jonathan
-
Đang cập nhật
Sebastian Bonecki
49’ -
Kacper Tabiś
Mikołaj Lebedyński
50’ -
Đang cập nhật
Patryk Szwedzik
55’ -
56’
Filipe Oliveira
Piotr Witasik
-
60’
Tomasz Wełna
Jonathan
-
Dawid Hanc
Jakub Kuzdra
62’ -
65’
Đang cập nhật
Jonathan
-
Đang cập nhật
Albert Zarówny
69’ -
75’
Michał Cywiński
Kamil Kort
-
Đang cập nhật
Robert Mandrysz
79’ -
Đang cập nhật
Mateusz Lewandowski
85’ -
Đang cập nhật
Jakub Kuzdra
89’ -
90’
Nicolas Antoine Rajsel
Filip Kozłowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
47%
53%
0
3
6
2
370
417
10
8
6
2
1
2
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg
Chrobry Głogów 3-4-3
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
3-4-3 Kotwica Kołobrzeg
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
90
Mateusz Lewandowski
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
29
Paweł Tupaj
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
21
Michal Kozajda
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
4 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Paweł Tupaj Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Kacper Tabiś Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michal Kozajda Hậu vệ |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Jonathan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Lucas Ramos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
44 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Mikołaj Lebedyński Tiền đạo |
44 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chrobry Głogów
Kotwica Kołobrzeg
Chrobry Głogów
Kotwica Kołobrzeg
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chrobry Głogów
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
ŁKS Łódź II Kotwica Kołobrzeg |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.74 |
0.83 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 22
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 35