Hạng Nhất Ba Lan - 07/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.87
0.98 3.0 0.86
- - -
- - -
1.30 5.00 8.00
0.79 10.75 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.96 1.25 0.79
- - -
- - -
1.80 2.60 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kacper Karasek
Kamil Zapolnik
1’ -
6’
Đang cập nhật
Mikolaj Lebedynski
-
17’
Patryk Mucha
Mikolaj Lebedynski
-
21’
Đang cập nhật
Szymon Lewkot
-
Andriy Dombrovskiy
Morgan Fassbender
46’ -
Igor Strzałek
Kamil Zapolnik
49’ -
Đang cập nhật
Taras Zaviysky
50’ -
53’
Szymon Bartlewicz
Mateusz Ozimek
-
59’
Đang cập nhật
Szymon Lewkot
-
Đang cập nhật
Igor Strzałek
63’ -
66’
Patryk Mucha
Mavroudis Bougaidis
-
Arkadiusz Kasperkiewicz
Jakub Nowakowski
77’ -
83’
Jakub Kuzdra
Sebastian Bonecki
-
90’
Đang cập nhật
Mateusz Lewandowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
66%
34%
2
4
14
8
543
230
15
7
6
4
3
0
Nieciecza Chrobry Głogów
Nieciecza 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
3-4-1-2 Chrobry Głogów
Huấn luyện viên: Łukasz Becella
10
Kacper Karasek
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
21
Damian Hilbrycht
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
25
Kamil Zapolnik
28
Maciej Ambrosiewicz
17
Taras Zaviysky
17
Taras Zaviysky
11
Mikolaj Lebedynski
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
44
Albert Zarowny
44
Albert Zarowny
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
45 | 11 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
48 | 7 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Kamil Zapolnik Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mikolaj Lebedynski Tiền đạo |
50 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Szymon Bartlewicz Tiền đạo |
44 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
44 Albert Zarowny Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
50 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Pawel Tupaj Tiền đạo |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Przemyslaw Szarek Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jakub Kuzdra Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Bartosz Farbiszewski Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Morgan Fassbender Tiền đạo |
44 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Daniel Ciesla Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Diego Deisadze Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Wroblewski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Maciej Diduszko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Nieciecza
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 4
(0-0)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
1 : 1
(0-1)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 5
(0-1)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 2
(0-2)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
3 : 1
(0-1)
Chrobry Głogów
Nieciecza
Chrobry Głogów
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nieciecza
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Warta Poznań Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Chrobry Głogów
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Chrobry Głogów Pogoń Siedlce |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Chrobry Głogów Odra Opole |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
0 3 (0) (2) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16