Nieciecza
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1922
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
Sân vận động: TBC
07/12
Nieciecza
Chrobry Głogów
3 : 2
1 : 2
Chrobry Głogów
0.97 -1.5 0.87
0.98 3.0 0.86
0.98 3.0 0.86
01/12
Warta Poznań
Nieciecza
0 : 1
0 : 0
Nieciecza
-0.98 +0.5 0.82
0.94 2.25 0.94
0.94 2.25 0.94
22/11
Kotwica Kołobrzeg
Nieciecza
0 : 5
0 : 2
Nieciecza
0.82 +1.25 -0.98
0.90 2.5 0.94
0.90 2.5 0.94
09/11
Nieciecza
Miedź Legnica
1 : 1
0 : 0
Miedź Legnica
0.85 -0.25 0.94
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
02/11
Górnik Łęczna
Nieciecza
0 : 2
0 : 0
Nieciecza
1.00 +0.25 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
26/10
Nieciecza
Arka Gdynia
2 : 1
1 : 0
Arka Gdynia
0.92 +0 0.98
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
18/10
Wisła Kraków
Nieciecza
2 : 0
0 : 0
Nieciecza
0.85 -0.5 1.00
0.93 3.0 0.90
0.93 3.0 0.90
06/10
Nieciecza
Znicz Pruszków
1 : 2
1 : 2
Znicz Pruszków
1.00 -1.0 0.85
0.91 2.75 0.73
0.91 2.75 0.73
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
79 | 18 | 14 | 18 | 1 | 23 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
98 | 10 | 11 | 22 | 1 | 27 | Tiền vệ |
7 Morgan Faßbender Tiền đạo |
45 | 8 | 3 | 3 | 0 | 27 | Tiền đạo |
53 Andrzej Trubeha Tiền vệ |
54 | 8 | 2 | 9 | 0 | 28 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
96 | 5 | 2 | 27 | 0 | 37 | Hậu vệ |
17 Taras Zaviyskiy Hậu vệ |
83 | 3 | 5 | 8 | 1 | 30 | Hậu vệ |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
21 Damian Hilbrycht Hậu vệ |
63 | 2 | 5 | 9 | 0 | 27 | Hậu vệ |
13 Bruno Waclawek Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
30 Krystian Bartoszek Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |