Hạng Nhất Ba Lan - 26/10/2024 17:35
SVĐ: Stadion Termaliki Bruk-Bet Nieciecza
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.98
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.40 3.30 2.50
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.93 0 0.95
0.81 1.0 0.94
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Kacper Karasek
Lukas Spendlhofer
7’ -
Đang cập nhật
Maciej Ambrosiewicz
14’ -
57’
Dawid Gojny
Michał Marcjanik
-
Jakub Wróbel
Diego Deisadze
64’ -
Igor Strzałek
Noah Mrosek
71’ -
73’
Przemysław Stolc
Marc Navarro
-
Maciej Ambrosiewicz
Kacper Karasek
82’ -
87’
Karol Czubak
Kacper Skóra
-
Kacper Karasek
Jakub Nowakowski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
46%
54%
4
1
1
1
367
430
8
9
3
5
1
1
Nieciecza Arka Gdynia
Nieciecza 3-5-2
Huấn luyện viên: Marcin Brosz
3-5-2 Arka Gdynia
Huấn luyện viên: Tomasz Grzegorczyk
10
Kacper Karasek
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
6
Maciej Wolski
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
3
Arkadiusz Kasperkiewicz
17
Taras Zaviysky
17
Taras Zaviysky
10
Karol Czubak
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
7
Szymon Sobczak
7
Szymon Sobczak
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kacper Karasek Tiền đạo |
40 | 10 | 6 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ |
43 | 7 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Taras Zaviysky Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Maciej Wolski Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andriy Dombrovskiy Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
86 Igor Strzałek Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jakub Wróbel Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Spendlhofer Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrián Chovan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Gabriel Isik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
51 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
49 | 7 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
48 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
27 João Oliveira Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
29 | 0 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filip Kocaba Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nieciecza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Jakub Rozycki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Wacławek Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Artem Putivtsev Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
35 Diego Deisadze Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Noah Mrosek Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jakub Nowakowski Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Miłosz Mleczko Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Damian Hilbrycht Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Michał Borecki Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Kasjan Lipkowski Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Kacper Skóra Tiền vệ |
50 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Ratajczyk Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Nieciecza
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
2 : 1
(1-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 2
(1-2)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Nieciecza
2 : 1
(1-0)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
1 : 2
(1-0)
Nieciecza
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
1 : 1
(0-0)
Nieciecza
Nieciecza
Arka Gdynia
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nieciecza
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Nieciecza Katowice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Nieciecza ŁKS Łódź |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Arka Gdynia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Arka Gdynia |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Warta Poznań Arka Gdynia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26