Arka Gdynia
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1929
Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński
Sân vận động: Stadion Miejski
09/12
ŁKS Łódź
Arka Gdynia
0 : 2
0 : 0
Arka Gdynia
0.97 +0.25 0.87
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
02/12
Arka Gdynia
Stal Rzeszów
2 : 1
2 : 0
Stal Rzeszów
0.88 -1 0.94
0.94 3.0 0.89
0.94 3.0 0.89
24/11
Arka Gdynia
Stal Stalowa Wola
5 : 1
2 : 1
Stal Stalowa Wola
0.89 +0.25 0.97
0.98 2.75 0.90
0.98 2.75 0.90
09/11
Tychy 71
Arka Gdynia
1 : 1
1 : 1
Arka Gdynia
0.82 +0.5 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
02/11
Arka Gdynia
Wisła Płock
2 : 0
0 : 0
Wisła Płock
0.87 -0.5 0.92
0.92 2.5 0.96
0.92 2.5 0.96
30/10
Arka Gdynia
Piast Gliwice
1 : 1
0 : 0
Piast Gliwice
0.99 +0 0.73
0.75 2.25 0.86
0.75 2.25 0.86
26/10
Nieciecza
Arka Gdynia
2 : 1
1 : 0
Arka Gdynia
0.92 +0 0.98
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
20/10
Arka Gdynia
Pogoń Siedlce
2 : 1
2 : 0
Pogoń Siedlce
0.97 -1.5 0.87
0.79 3.0 0.80
0.79 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
98 | 51 | 6 | 11 | 0 | 25 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
101 | 12 | 5 | 17 | 4 | 31 | Hậu vệ |
11 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
68 | 11 | 7 | 8 | 0 | 27 | Tiền vệ |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
85 | 5 | 4 | 11 | 2 | 31 | Hậu vệ |
55 Janusz Gol Tiền vệ |
57 | 4 | 6 | 18 | 0 | 40 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
68 | 2 | 8 | 9 | 0 | 31 | Hậu vệ |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
82 | 1 | 2 | 13 | 2 | 40 | Hậu vệ |
13 Oleksandr Azatsky Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 7 | 0 | 31 | Hậu vệ |
31 Jakub Staniszewski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |