Hạng Nhất Ba Lan - 02/11/2024 18:35
SVĐ: Stadion Miejski
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.92 2.5 0.96
- - -
- - -
1.83 3.40 4.00
0.86 10.25 0.80
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
2.50 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Oskar Tomczyk
-
Đang cập nhật
Szymon Sobczak
24’ -
Đang cập nhật
Dawid Gojny
26’ -
34’
Đang cập nhật
Łukasz Sekulski
-
39’
Đang cập nhật
Piotr Krawczyk
-
46’
Piotr Krawczyk
Iban Salvador
-
Đang cập nhật
Szymon Sobczak
55’ -
58’
Iban Salvador
Przemysław Misiak
-
João Oliveira
Karol Czubak
68’ -
77’
Đang cập nhật
Jakub Szymański
-
Đang cập nhật
Filip Kocaba
82’ -
Szymon Sobczak
Michał Rzuchowski
83’ -
Marc Navarro
Hide Vitalucci
87’ -
88’
Oskar Tomczyk
Bartosz Borowski
-
Hide Vitalucci
Przemysław Stolc
89’ -
Alassane Sidibe
Michał Borecki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
60%
40%
0
1
3
5
384
256
11
2
3
0
1
0
Arka Gdynia Wisła Płock
Arka Gdynia 4-5-1
Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński
4-5-1 Wisła Płock
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
29
Michał Marcjanik
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
94
Dawid Gojny
7
Szymon Sobczak
20
Łukasz Sekulski
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
51 | 8 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 João Oliveira Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
48 | 1 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
31 | 0 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filip Kocaba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
45 | 19 | 4 | 9 | 1 | Tiền đạo |
18 Jime Tiền vệ |
29 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kamil Górecki Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michał Borecki Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kasjan Lipkowski Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Karol Czubak Tiền đạo |
53 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
50 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Iban Salvador Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 0
(1-0)
Wisła Płock
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
0 : 3
(0-0)
Arka Gdynia
Arka Gdynia
Wisła Płock
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arka Gdynia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nieciecza Arka Gdynia |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 30