Wisła Płock
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1947
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
Sân vận động: Stadion im. Kazimierza Górskiego
08/12
Wisła Płock
Warta Poznań
4 : 0
2 : 0
Warta Poznań
0.85 -0.75 1.00
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
30/11
Kotwica Kołobrzeg
Wisła Płock
2 : 0
1 : 0
Wisła Płock
0.80 +1.5 -0.95
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
25/11
Miedź Legnica
Wisła Płock
2 : 2
1 : 1
Wisła Płock
1.00 -0.5 0.80
0.91 2.5 0.93
0.91 2.5 0.93
10/11
Wisła Płock
Górnik Łęczna
2 : 2
1 : 0
Górnik Łęczna
-0.95 -0.75 0.80
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
02/11
Arka Gdynia
Wisła Płock
2 : 0
0 : 0
Wisła Płock
0.87 -0.5 0.92
0.92 2.5 0.96
0.92 2.5 0.96
27/10
Wisła Płock
Wisła Kraków
1 : 3
0 : 1
Wisła Kraków
1.00 +0 0.77
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
19/10
Znicz Pruszków
Wisła Płock
2 : 2
1 : 0
Wisła Płock
0.75 +0.5 0.95
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
05/10
Wisła Płock
Polonia Warszawa
4 : 1
1 : 1
Polonia Warszawa
0.89 -0.5 0.97
0.84 2.75 0.80
0.84 2.75 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
105 | 38 | 8 | 17 | 2 | 35 | Tiền đạo |
9 Dawid Kocyla Tiền vệ |
101 | 10 | 2 | 11 | 0 | 23 | Tiền vệ |
16 Fabian Hiszpański Hậu vệ |
51 | 6 | 6 | 13 | 0 | 32 | Hậu vệ |
7 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
48 | 3 | 0 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
4 Adam Chrzanowski Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 10 | 0 | 26 | Hậu vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 | Thủ môn |
77 Jakub Szymański Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 9 | 2 | 23 | Hậu vệ |
98 Piotr Zieliński Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Bartosz Zynek Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 1 | 30 | Hậu vệ |