GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 25/11/2024 18:00

SVĐ: Stadion im. Orła Białego

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.91 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.70

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.82 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Marcus Haglind Sangre

    Łukasz Sekulski

  • 44’

    Đang cập nhật

    Marcus Haglind Sangre

  • Bartosz Kwiecień

    Florian Hartherz

    45’
  • Đang cập nhật

    Adnan Kovačević

    48’
  • Đang cập nhật

    Adnan Kovačević

    52’
  • Kamil Antonik

    Damian Michalik

    59’
  • Đang cập nhật

    Juliusz Letniowski

    60’
  • 61’

    Łukasz Sekulski

    Piotr Krawczyk

  • 69’

    Dawid Kocyła

    Iban Salvador

  • 72’

    Miłosz Brzozowski

    Oskar Tomczyk

  • 74’

    Đang cập nhật

    Iban Salvador

  • 77’

    Đang cập nhật

    Krystian Pomorski

  • Đang cập nhật

    Kamil Drygas

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Iban Salvador

  • 83’

    Đang cập nhật

    Oskar Tomczyk

  • Amar Drina

    Krzysztof Drzazga

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 25/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Orła Białego

  • Trọng tài chính:

    D. Kos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ireneusz Mamrot

  • Ngày sinh:

    13-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:47, H:37, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Misiura

  • Ngày sinh:

    01-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    55 (T:20, H:12, B:23)

4

Phạt góc

7

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

9

3

Phạm lỗi

5

373

Tổng số đường chuyền

373

18

Dứt điểm

13

9

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Miedź Legnica Wisła Płock

Đội hình

Miedź Legnica 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

Miedź Legnica VS Wisła Płock

4-2-3-1 Wisła Płock

Huấn luyện viên: Mariusz Misiura

14

Kamil Drygas

99

Bartosz Kwiecień

99

Bartosz Kwiecień

99

Bartosz Kwiecień

99

Bartosz Kwiecień

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

22

Iwo Kaczmarski

98

Kamil Antonik

20

Łukasz Sekulski

44

Marcus Haglind Sangre

44

Marcus Haglind Sangre

44

Marcus Haglind Sangre

6

Krystian Pomorski

6

Krystian Pomorski

6

Krystian Pomorski

6

Krystian Pomorski

6

Krystian Pomorski

18

Jime

18

Jime

Đội hình xuất phát

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

40 12 2 6 0 Tiền vệ

98

Kamil Antonik Tiền đạo

44 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Benedik Mioč Tiền vệ

15 4 1 1 0 Tiền vệ

22

Iwo Kaczmarski Tiền vệ

28 4 0 7 0 Tiền vệ

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

14 2 1 5 1 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

30 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

10 1 1 1 0 Hậu vệ

19

Amar Drina Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juliusz Letniowski Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Wisła Płock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Łukasz Sekulski Tiền đạo

47 19 4 10 1 Tiền đạo

18

Jime Tiền vệ

31 7 4 1 0 Tiền vệ

9

Dawid Kocyła Tiền vệ

36 3 1 5 0 Tiền vệ

44

Marcus Haglind Sangre Hậu vệ

29 3 0 2 0 Hậu vệ

14

Dominik Kun Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

6

Krystian Pomorski Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Przemysław Misiak Hậu vệ

16 1 2 2 0 Hậu vệ

21

Miłosz Brzozowski Tiền vệ

11 0 2 2 0 Tiền vệ

5

Bojan Nastić Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Dani Pacheco Tiền vệ

14 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Maciej Gostomski Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Michal Kaczmar Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Nemanja Mijušković Hậu vệ

37 7 1 2 0 Hậu vệ

69

Damian Michalik Tiền vệ

34 7 2 3 0 Tiền vệ

3

Mateusz Grudzinski Hậu vệ

15 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Krzysztof Drzazga Tiền đạo

46 2 6 3 0 Tiền đạo

8

Chuca Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

43 12 1 2 0 Tiền đạo

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

17 0 3 3 0 Tiền vệ

Wisła Płock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Bartlomiej Gradecki Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

77

Jakub Szymański Hậu vệ

40 0 0 7 2 Hậu vệ

16

Fabian Hiszpański Tiền vệ

48 6 6 13 0 Tiền vệ

22

Piotr Krawczyk Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

37

Oskar Tomczyk Tiền đạo

28 1 1 4 0 Tiền đạo

24

David Niepsuj Hậu vệ

44 0 0 9 1 Hậu vệ

11

Maciej Famulak Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

66

Iban Salvador Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

27

Bartosz Borowski Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Miedź Legnica

Wisła Płock

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Miedź Legnica: 2T - 0H - 2B) (Wisła Płock: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/04/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Płock

2 : 1

(0-1)

Miedź Legnica

21/10/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

4 : 0

(2-0)

Wisła Płock

19/02/2023

VĐQG Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 1

(1-1)

Wisła Płock

08/08/2022

VĐQG Ba Lan

Wisła Płock

4 : 1

(2-1)

Miedź Legnica

Phong độ gần nhất

Miedź Legnica

Phong độ

Wisła Płock

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Miedź Legnica

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Nieciecza

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

4 1

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Miedź Legnica

Legia Warszawa

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

H
X

Wisła Płock

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Wisła Płock

Górnik Łęczna

2 2

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Arka Gdynia

Wisła Płock

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.96

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Wisła Płock

Wisła Kraków

1 3

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Znicz Pruszków

Wisła Płock

2 2

(1) (0)

0.75 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Wisła Płock

Polonia Warszawa

4 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

7 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất