Miedź Legnica
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1971
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
Sân vận động: Stadion im. Orła Białego
12/12
Wisła Kraków
Miedź Legnica
1 : 1
0 : 0
Miedź Legnica
0.85 -0.5 1.00
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
06/12
Stal Stalowa Wola
Miedź Legnica
0 : 2
0 : 0
Miedź Legnica
0.95 +0.75 0.90
0.88 2.5 0.96
0.88 2.5 0.96
30/11
Miedź Legnica
Tychy 71
1 : 3
0 : 1
Tychy 71
0.87 -0.75 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
25/11
Miedź Legnica
Wisła Płock
2 : 2
1 : 1
Wisła Płock
1.00 -0.5 0.80
0.91 2.5 0.93
0.91 2.5 0.93
09/11
Nieciecza
Miedź Legnica
1 : 1
0 : 0
Miedź Legnica
0.85 -0.25 0.94
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
03/11
Miedź Legnica
Pogoń Siedlce
4 : 1
3 : 0
Pogoń Siedlce
1.00 -1.25 0.85
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
26/10
Odra Opole
Miedź Legnica
0 : 2
0 : 1
Miedź Legnica
-0.98 +0.25 0.82
0.75 2.25 0.88
0.75 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
60 | 14 | 2 | 11 | 0 | 34 | Tiền vệ |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
75 | 10 | 2 | 11 | 1 | 33 | Hậu vệ |
9 Wiktor Bogacz Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
11 Krzysztof Drzazga Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 3 | 0 | 30 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 9 | 0 | 22 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | 32 | Hậu vệ |
20 Damian Tront Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 8 | 0 | 31 | Tiền vệ |
59 Mehdi Lehaire Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 0 | 25 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Thủ môn |
7 Patryk Pierzak Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |