GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Miedź Legnica

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1971

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

Sân vận động: Stadion im. Orła Białego

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

0 : 0

0 : 0

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

0-0

12/12

6-5

12/12

Wisła Kraków

Wisła Kraków

Miedź Legnica

Miedź Legnica

1 : 1

0 : 0

Miedź Legnica

Miedź Legnica

6-5

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

06/12

7-2

06/12

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

Miedź Legnica

Miedź Legnica

0 : 2

0 : 0

Miedź Legnica

Miedź Legnica

7-2

0.95 +0.75 0.90

0.88 2.5 0.96

0.88 2.5 0.96

30/11

8-3

30/11

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Tychy 71

Tychy 71

1 : 3

0 : 1

Tychy 71

Tychy 71

8-3

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

25/11

4-7

25/11

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Wisła Płock

Wisła Płock

2 : 2

1 : 1

Wisła Płock

Wisła Płock

4-7

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

09/11

11-0

09/11

Nieciecza

Nieciecza

Miedź Legnica

Miedź Legnica

1 : 1

0 : 0

Miedź Legnica

Miedź Legnica

11-0

0.85 -0.25 0.94

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

03/11

8-1

03/11

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

Pogoń Siedlce

4 : 1

3 : 0

Pogoń Siedlce

Pogoń Siedlce

8-1

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

31/10

3-4

31/10

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 2

0 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

3-4

26/10

6-5

26/10

Odra Opole

Odra Opole

Miedź Legnica

Miedź Legnica

0 : 2

0 : 1

Miedź Legnica

Miedź Legnica

6-5

-0.98 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

0.75 2.25 0.88

19/10

7-1

19/10

Miedź Legnica

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

Chrobry Głogów

1 : 0

1 : 0

Chrobry Głogów

Chrobry Głogów

7-1

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

0.92 2.5 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

60 14 2 11 0 34 Tiền vệ

25

Nemanja Mijušković Hậu vệ

75 10 2 11 1 33 Hậu vệ

9

Wiktor Bogacz Tiền đạo

31 6 2 0 0 21 Tiền đạo

11

Krzysztof Drzazga Tiền vệ

51 2 6 3 0 30 Tiền vệ

17

Michael Kostka Hậu vệ

81 2 2 9 0 22 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

34 1 6 5 0 32 Hậu vệ

20

Damian Tront Tiền vệ

55 1 4 8 0 31 Tiền vệ

59

Mehdi Lehaire Tiền vệ

46 1 0 11 0 25 Tiền vệ

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

85 0 0 1 0 33 Thủ môn

7

Patryk Pierzak Tiền vệ

27 0 0 2 0 22 Tiền vệ