GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 30/11/2024 13:30

SVĐ: Stadion im. Orła Białego

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 4.50

0.88 10.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.86 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Julian Keiblinger

  • Đang cập nhật

    Kamil Drygas

    31’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Julius Ertlthaler

  • Kamil Drygas

    Krzysztof Drzazga

    57’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Daniel Rumin

  • Kamil Antonik

    Marcel Mansfeld

    67’
  • 72’

    Tobiasz Kubik

    Wiktor Niewiarowski

  • 76’

    Marcel Błachewicz

    Natan Dzięgielewski

  • 82’

    Đang cập nhật

    Marko Dijaković

  • 90’

    Đang cập nhật

    Wiktor Niewiarowski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Orła Białego

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ireneusz Mamrot

  • Ngày sinh:

    13-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:47, H:37, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Artur Skowronek

  • Ngày sinh:

    22-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    78 (T:20, H:28, B:30)

8

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

8

2

Phạm lỗi

3

375

Tổng số đường chuyền

327

15

Dứt điểm

10

8

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Miedź Legnica Tychy 71

Đội hình

Miedź Legnica 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

Miedź Legnica VS Tychy 71

4-2-1-3 Tychy 71

Huấn luyện viên: Artur Skowronek

14

Kamil Drygas

5

Adnan Kovačević

5

Adnan Kovačević

5

Adnan Kovačević

5

Adnan Kovačević

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

98

Kamil Antonik

26

Florian Hartherz

26

Florian Hartherz

26

Florian Hartherz

9

Daniel Rumin

11

Marcel Błachewicz

11

Marcel Błachewicz

11

Marcel Błachewicz

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

16

Jakub Budnicki

16

Jakub Budnicki

18

Bartosz Śpiączka

Đội hình xuất phát

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

41 12 2 6 0 Tiền vệ

98

Kamil Antonik Tiền đạo

45 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Benedik Mioč Tiền vệ

16 4 1 1 0 Tiền vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

31 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Mateusz Grudzinski Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

18 0 3 3 0 Tiền vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

12 0 1 1 0 Tiền đạo

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juliusz Letniowski Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Michal Kaczmar Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Rumin Tiền đạo

49 8 4 3 0 Tiền đạo

18

Bartosz Śpiączka Tiền đạo

46 7 2 9 0 Tiền đạo

16

Jakub Budnicki Hậu vệ

44 4 2 18 4 Hậu vệ

11

Marcel Błachewicz Tiền vệ

44 3 1 6 0 Tiền vệ

4

Marko Dijaković Hậu vệ

38 2 0 7 0 Hậu vệ

77

Tobiasz Kubik Tiền đạo

11 1 1 3 0 Tiền đạo

3

Jakub Tecław Hậu vệ

48 1 0 6 0 Hậu vệ

15

Jakub Bieronski Tiền vệ

47 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Julius Ertlthaler Tiền vệ

27 1 0 7 0 Tiền vệ

1

Marcel Łubik Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

37

Julian Keiblinger Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Amar Drina Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Iwo Kaczmarski Tiền vệ

29 4 0 7 0 Tiền vệ

8

Chuca Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Krzysztof Drzazga Tiền đạo

47 2 6 3 0 Tiền đạo

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

15 2 1 5 1 Hậu vệ

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

44 12 1 2 0 Tiền đạo

69

Damian Michalik Tiền vệ

35 7 2 3 0 Tiền vệ

25

Nemanja Mijušković Hậu vệ

38 7 1 2 0 Hậu vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Piotr Gębala Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mateusz Górski Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mateusz Hołownia Hậu vệ

10 0 0 3 1 Hậu vệ

23

Maksymilian Dziuba Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Wiktor Żytek Tiền vệ

46 6 5 7 0 Tiền vệ

88

Natan Dzięgielewski Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Nemanja Nedić Hậu vệ

44 2 1 15 1 Hậu vệ

7

Wiktor Niewiarowski Tiền vệ

33 3 0 2 0 Tiền vệ

24

Dominik Polap Tiền vệ

38 0 2 9 1 Tiền vệ

Miedź Legnica

Tychy 71

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Miedź Legnica: 2T - 3H - 0B) (Tychy 71: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

2 : 2

(0-1)

Miedź Legnica

09/03/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 2

(2-1)

Tychy 71

25/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

0 : 0

(0-0)

Miedź Legnica

03/12/2021

Hạng Nhất Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 0

(0-0)

Tychy 71

13/08/2021

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

0 : 3

(0-0)

Miedź Legnica

Phong độ gần nhất

Miedź Legnica

Phong độ

Tychy 71

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Miedź Legnica

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

25/11/2024

Miedź Legnica

Wisła Płock

2 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.93

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Nieciecza

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.94

0.80 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

4 1

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Miedź Legnica

Legia Warszawa

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

T
X

Tychy 71

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Górnik Łęczna

Tychy 71

2 2

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Tychy 71

Arka Gdynia

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Wisła Kraków

Tychy 71

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.86 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/10/2024

Tychy 71

Znicz Pruszków

1 1

(0) (1)

0.67 +0 1.15

0.94 2.5 0.94

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Polonia Warszawa

Tychy 71

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất