Hạng Nhất Ba Lan - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion im. Orła Białego
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.75 4.50
0.88 10.5 0.78
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Julian Keiblinger
-
Đang cập nhật
Kamil Drygas
31’ -
37’
Đang cập nhật
Julius Ertlthaler
-
Kamil Drygas
Krzysztof Drzazga
57’ -
62’
Đang cập nhật
Daniel Rumin
-
Kamil Antonik
Marcel Mansfeld
67’ -
72’
Tobiasz Kubik
Wiktor Niewiarowski
-
76’
Marcel Błachewicz
Natan Dzięgielewski
-
82’
Đang cập nhật
Marko Dijaković
-
90’
Đang cập nhật
Wiktor Niewiarowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
6
8
2
3
375
327
15
10
8
6
1
0
Miedź Legnica Tychy 71
Miedź Legnica 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
4-2-1-3 Tychy 71
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
14
Kamil Drygas
5
Adnan Kovačević
5
Adnan Kovačević
5
Adnan Kovačević
5
Adnan Kovačević
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
98
Kamil Antonik
26
Florian Hartherz
26
Florian Hartherz
26
Florian Hartherz
9
Daniel Rumin
11
Marcel Błachewicz
11
Marcel Błachewicz
11
Marcel Błachewicz
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
16
Jakub Budnicki
16
Jakub Budnicki
18
Bartosz Śpiączka
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
41 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
45 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
31 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
49 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
46 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Dijaković Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Amar Drina Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Chuca Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
47 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
44 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
35 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
38 | 7 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Piotr Gębala Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mateusz Górski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mateusz Hołownia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Maksymilian Dziuba Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Natan Dzięgielewski Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Polap Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
2 : 2
(0-1)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 2
(2-1)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 0
(0-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 3
(0-0)
Miedź Legnica
Miedź Legnica
Tychy 71
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Miedź Legnica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Tychy 71
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Górnik Łęczna Tychy 71 |
2 2 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tychy 71 Arka Gdynia |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 28