GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 31/10/2024 19:30

SVĐ: Stadion im. Orła Białego

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Juliusz Letniowski

    45’
  • 46’

    Wojciech Urbański

    Luquinhas

  • Đang cập nhật

    Juliusz Letniowski

    49’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Bartosz Kapustka

  • Marcel Mansfeld

    Wiktor Bogacz

    66’
  • 78’

    Paweł Wszołek

    Luquinhas

  • 82’

    Kacper Chodyna

    Migouel Alfarela

  • 90’

    Đang cập nhật

    Radovan Pankov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 31/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Orła Białego

  • Trọng tài chính:

    J. Przybył

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ireneusz Mamrot

  • Ngày sinh:

    13-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:47, H:37, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Goncalo Feio

  • Ngày sinh:

    17-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:39, H:13, B:17)

3

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

8

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

8

365

Tổng số đường chuyền

428

14

Dứt điểm

21

4

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

1

Miedź Legnica Legia Warszawa

Đội hình

Miedź Legnica 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

Miedź Legnica VS Legia Warszawa

4-2-3-1 Legia Warszawa

Huấn luyện viên: Goncalo Feio

95

Marcel Mansfeld

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

17

Michael Kostka

98

Kamil Antonik

98

Kamil Antonik

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

14

Kamil Drygas

28

Marc Gual

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

13

Paweł Wszołek

13

Paweł Wszołek

67

Bartosz Kapustka

Đội hình xuất phát

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

40 12 1 2 0 Tiền đạo

14

Kamil Drygas Tiền vệ

37 10 1 6 0 Tiền vệ

98

Kamil Antonik Tiền đạo

41 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Benedik Mioč Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

17

Michael Kostka Hậu vệ

45 2 2 6 0 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

27 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

7 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Mateusz Grudzinski Hậu vệ

13 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

14 0 3 3 0 Tiền vệ

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juliusz Letniowski Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

55 15 4 3 0 Tiền đạo

67

Bartosz Kapustka Tiền vệ

40 7 5 6 1 Tiền vệ

13

Paweł Wszołek Tiền vệ

50 5 9 5 1 Tiền vệ

12

Radovan Pankov Hậu vệ

53 4 4 7 0 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

35 4 4 1 0 Tiền vệ

8

Rafał Augustyniak Hậu vệ

45 3 2 6 0 Hậu vệ

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

20 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

50 1 1 11 0 Hậu vệ

53

Wojciech Urbański Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Rúben Vinagre Hậu vệ

20 0 4 2 0 Hậu vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Krzysztof Drzazga Tiền đạo

43 2 6 3 0 Tiền đạo

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

11 2 1 4 1 Hậu vệ

22

Iwo Kaczmarski Tiền vệ

26 4 0 7 0 Tiền vệ

19

Amar Drina Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

69

Damian Michalik Tiền vệ

31 7 2 3 0 Tiền vệ

9

Wiktor Bogacz Tiền đạo

27 6 1 0 0 Tiền đạo

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

20

Damian Tront Tiền vệ

37 0 3 4 0 Tiền vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Migouel Alfarela Tiền đạo

18 1 2 1 0 Tiền đạo

50

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

43 0 1 7 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Tiền vệ

48 1 2 2 0 Tiền vệ

77

Jean-Pierre Nsame Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

47 1 0 13 2 Hậu vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

6

Maxi Oyedele Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Miedź Legnica

Legia Warszawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Miedź Legnica: 0T - 1H - 1B) (Legia Warszawa: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2023

VĐQG Ba Lan

Miedź Legnica

2 : 2

(1-1)

Legia Warszawa

16/09/2022

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

3 : 2

(2-2)

Miedź Legnica

Phong độ gần nhất

Miedź Legnica

Phong độ

Legia Warszawa

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Miedź Legnica

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/10/2024

Warta Poznań

Miedź Legnica

1 4

(0) (4)

0.9 0.25 0.96

1.0 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Miedź Legnica

Kotwica Kołobrzeg

1 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.86

B
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Miedź Legnica

Raków Częstochowa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Legia Warszawa

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Legia Warszawa

Katowice

4 1

(2) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 1.0

T
T

Europa Conference League

24/10/2024

Bačka Topola

Legia Warszawa

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.75 2.75 0.98

VĐQG Ba Lan

18/10/2024

Lechia Gdańsk

Legia Warszawa

0 2

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Ba Lan

06/10/2024

Jagiellonia Białystok

Legia Warszawa

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.88

0.83 2.5 1.05

T
X

Europa Conference League

03/10/2024

Legia Warszawa

Real Betis

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất