Cúp Ba Lan - 31/10/2024 19:30
SVĐ: Stadion im. Orła Białego
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juliusz Letniowski
45’ -
46’
Wojciech Urbański
Luquinhas
-
Đang cập nhật
Juliusz Letniowski
49’ -
56’
Đang cập nhật
Bartosz Kapustka
-
Marcel Mansfeld
Wiktor Bogacz
66’ -
78’
Paweł Wszołek
Luquinhas
-
82’
Kacper Chodyna
Migouel Alfarela
-
90’
Đang cập nhật
Radovan Pankov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
46%
54%
8
3
5
8
365
428
14
21
4
10
1
1
Miedź Legnica Legia Warszawa
Miedź Legnica 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
4-2-3-1 Legia Warszawa
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
95
Marcel Mansfeld
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
98
Kamil Antonik
98
Kamil Antonik
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
14
Kamil Drygas
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
13
Paweł Wszołek
13
Paweł Wszołek
67
Bartosz Kapustka
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
37 | 10 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
41 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
27 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
55 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
40 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Tiền vệ |
50 | 5 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
53 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
43 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Amar Drina Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Wiktor Bogacz Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Damian Tront Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Jean-Pierre Nsame Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Maxi Oyedele Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 2
(1-1)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 2
(2-2)
Miedź Legnica
Miedź Legnica
Legia Warszawa
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Miedź Legnica
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Miedź Legnica Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Legia Warszawa
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
|||
18/10/2024 |
Lechia Gdańsk Legia Warszawa |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Legia Warszawa |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.83 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Legia Warszawa Real Betis |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28