Hạng Nhất Ba Lan - 12/12/2024 20:00
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.87 2.75 0.87
- - -
- - -
1.83 3.60 3.80
0.88 11 0.93
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Adnan Kovačević
-
16’
Đang cập nhật
Jacek Podgórski
-
Đang cập nhật
Alan Uryga
27’ -
31’
Đang cập nhật
Kamil Drygas
-
46’
Jacek Podgórski
Damian Michalik
-
50’
Đang cập nhật
Damian Michalik
-
54’
Kamil Drygas
Kamil Antonik
-
Olivier Sukiennicki
Frederico Duarte
55’ -
Rafał Mikulec
Ángel Rodado
57’ -
64’
Kamil Drygas
Chuca
-
77’
Kamil Antonik
Bartosz Bida
-
Ángel Baena
Patryk Gogol
82’ -
87’
Đang cập nhật
Iwo Kaczmarski
-
90’
Iwo Kaczmarski
Michal Kaczmar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
6
4
10
11
393
367
14
15
5
7
0
0
Wisła Kraków Miedź Legnica
Wisła Kraków 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
4-2-3-1 Miedź Legnica
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
9
Ángel Rodado
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
99
Łukasz Zwoliński
14
Kamil Drygas
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
98
Kamil Antonik
98
Kamil Antonik
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
95
Marcel Mansfeld
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
32 | 20 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
32 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
42 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
46 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
47 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
33 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Anton Chichkan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tamás Kiss Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Mariusz Kutwa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Damian Michalik Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
40 | 7 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Amar Drina Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chuca Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Damian Tront Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Kraków
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
2 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
1 : 1
(0-0)
Wisła Kraków
Wisła Kraków
Miedź Legnica
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Kraków
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
22/11/2024 |
Wisła Kraków Stal Rzeszów |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
0 3 (0) (2) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Miedź Legnica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Stal Stalowa Wola Miedź Legnica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Miedź Legnica Tychy 71 |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25