GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 03/11/2024 11:00

SVĐ: Stadion im. Orła Białego

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.85

0.87 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.50 6.50

0.79 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

-0.93 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.40 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Wiktor Bogacz

    Kamil Drygas

    9’
  • Kamil Drygas

    Benedik Mioč

    20’
  • Đang cập nhật

    Kamil Drygas

    30’
  • Wiktor Bogacz

    Igor Maliszewski

    42’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Oskar Krzyzak

  • 46’

    Oskar Krzyzak

    Robert Majewski

  • 47’

    Đang cập nhật

    Cássio

  • 51’

    Đang cập nhật

    Karol Podlinski

  • 60’

    Lukas Hrnciar

    Krzysztof Danielewicz

  • Michael Kostka

    Chuca

    64’
  • Kamil Antonik

    Bartosz Bida

    72’
  • 82’

    T. Milašius

    Krystian Miś

  • Bartosz Bida

    Amar Drina

    84’
  • Đang cập nhật

    Bartosz Kwiecień

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Dawid Burka

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Orła Białego

  • Trọng tài chính:

    P. Idzik

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ireneusz Mamrot

  • Ngày sinh:

    13-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:47, H:37, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adam Nocoń

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:22, H:12, B:23)

8

Phạt góc

1

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

4

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

3

377

Tổng số đường chuyền

177

17

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Miedź Legnica Pogoń Siedlce

Đội hình

Miedź Legnica 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot

Miedź Legnica VS Pogoń Siedlce

4-2-3-1 Pogoń Siedlce

Huấn luyện viên: Adam Nocoń

14

Kamil Drygas

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

10

Benedik Mioč

69

Damian Michalik

69

Damian Michalik

9

Wiktor Bogacz

9

Wiktor Bogacz

9

Wiktor Bogacz

98

Kamil Antonik

13

Karol Podlinski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

12

T. Milašius

Đội hình xuất phát

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kamil Drygas Tiền vệ

38 10 1 6 0 Tiền vệ

98

Kamil Antonik Tiền đạo

42 8 4 5 0 Tiền đạo

69

Damian Michalik Tiền vệ

32 7 2 3 0 Tiền vệ

9

Wiktor Bogacz Tiền đạo

28 6 1 0 0 Tiền đạo

10

Benedik Mioč Tiền vệ

14 3 1 1 0 Tiền vệ

17

Michael Kostka Hậu vệ

46 2 2 6 0 Hậu vệ

99

Bartosz Kwiecień Hậu vệ

12 2 1 4 1 Hậu vệ

26

Florian Hartherz Hậu vệ

28 1 6 5 0 Hậu vệ

5

Adnan Kovačević Hậu vệ

8 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Jakub Wrąbel Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

27

Juliusz Letniowski Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Karol Podlinski Tiền đạo

5 4 0 1 0 Tiền đạo

12

T. Milašius Tiền vệ

11 1 1 3 1 Tiền vệ

47

Oskar Krzyzak Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

43

Lukas Hrnciar Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Mateusz Majewski Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Mateusz Pruchniewski Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dawid Burka Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Jakub Sinior Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

55

Cássio Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Damian Szuprytowski Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Piotr Pyrdoł Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Miedź Legnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Krzysztof Drzazga Tiền đạo

44 2 6 3 0 Tiền đạo

3

Mateusz Grudzinski Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Amar Drina Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bartosz Bida Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Chuca Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

95

Marcel Mansfeld Tiền đạo

41 12 1 2 0 Tiền đạo

31

Mateusz Abramowicz Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jacek Podgórski Tiền vệ

15 0 3 3 0 Tiền vệ

2

Igor Maliszewski Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Milosz Drag Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Krzysztof Danielewicz Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Danny Babor Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Eric Topór Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Robert Majewski Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Oleksiy Zinkevych Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Krystian Miś Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Ernest Dzięcioł Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Miedź Legnica: 0T - 0H - 0B) (Pogoń Siedlce: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Miedź Legnica

Phong độ

Pogoń Siedlce

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Miedź Legnica

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Miedź Legnica

Legia Warszawa

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Miedź Legnica

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.97 -1 0.83

0.92 2.5 0.96

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/10/2024

Warta Poznań

Miedź Legnica

1 4

(0) (4)

0.9 0.25 0.96

1.0 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Miedź Legnica

Kotwica Kołobrzeg

1 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.86

B
X

Pogoń Siedlce

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Arka Gdynia

Pogoń Siedlce

2 1

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

T
H

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Pogoń Siedlce

Wisła Kraków

1 3

(1) (1)

0.80 +1.25 1.05

0.85 3.0 0.99

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

28/09/2024

Znicz Pruszków

Pogoń Siedlce

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.84

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Pogoń Siedlce

Polonia Warszawa

2 4

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.88 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất