Hạng Nhất Ba Lan - 06/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion Stali
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.88 2.5 0.96
- - -
- - -
4.33 3.80 1.66
0.81 10.25 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.85 1.0 0.99
- - -
- - -
5.00 2.30 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Mateusz Grudzinski
-
55’
Đang cập nhật
Juliusz Letniowski
-
58’
Kamil Antonik
Juliusz Letniowski
-
60’
Kamil Antonik
Chuca
-
João Tavares
Kacper Chełmecki
63’ -
Damian Urban
Adam Imiela
81’ -
83’
Marcel Mansfeld
Bartosz Bida
-
86’
Bartosz Bida
Benedik Mioč
-
87’
Juliusz Letniowski
Krzysztof Drzazga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
50%
50%
3
0
12
22
343
375
12
12
0
5
0
0
Stal Stalowa Wola Miedź Legnica
Stal Stalowa Wola 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha
3-4-2-1 Miedź Legnica
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
11
Sebastian Strózik
16
Krystian Lelek
16
Krystian Lelek
16
Krystian Lelek
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
4
Łukasz Furtak
4
Łukasz Furtak
22
Jakub Banach
95
Marcel Mansfeld
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
25
Nemanja Mijušković
25
Nemanja Mijušković
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
98
Kamil Antonik
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jakub Banach Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Damian Urban Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 João Tavares Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Mydlarz Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
46 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Nemanja Mijušković Hậu vệ |
39 | 7 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
32 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jakub Švec Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Cyprian Pchełka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kacper Chełmecki Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Wilk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bartosz Pioterczak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Łącki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakub Górski Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Soszyński Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Adam Imiela Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Chuca Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
48 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
36 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Amar Drina Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Damian Tront Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
4 : 2
(3-0)
Stal Stalowa Wola
Stal Stalowa Wola
Miedź Legnica
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Stalowa Wola
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Arka Gdynia Stal Stalowa Wola |
5 1 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków |
1 5 (1) (3) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Miedź Legnica
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Miedź Legnica Tychy 71 |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Miedź Legnica Wisła Płock |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Nieciecza Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
18 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
40 Tổng 25