Hạng Nhất Ba Lan - 26/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.75 2.25 0.88
- - -
- - -
3.30 3.10 2.05
0.79 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.79 0 0.67
1.00 1.0 0.84
- - -
- - -
4.00 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Marcel Mansfeld
Bartosz Kwiecień
-
44’
Đang cập nhật
Juliusz Letniowski
-
58’
Juliusz Letniowski
Kamil Drygas
-
Đang cập nhật
Adrian Purzycki
60’ -
Đang cập nhật
Szymon Sikorski
65’ -
D. Dudziński
Maksymilian Banaszewski
66’ -
71’
Benedik Mioč
Krzysztof Drzazga
-
80’
Krzysztof Drzazga
Damian Michalik
-
Đang cập nhật
Tomas Prikryl
84’ -
85’
Kamil Antonik
Amar Drina
-
D. Czapliński
K. Nowak
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
48%
52%
5
0
3
1
316
342
7
16
0
7
1
0
Odra Opole Miedź Legnica
Odra Opole 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
4-2-3-1 Miedź Legnica
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
27
Mateusz Kamiński
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
24
Jakub Szrek
24
Jakub Szrek
11
Dawid Czapliński
11
Dawid Czapliński
11
Dawid Czapliński
9
Edvin Muratovic
95
Marcel Mansfeld
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
22
Iwo Kaczmarski
22
Iwo Kaczmarski
98
Kamil Antonik
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
10
Benedik Mioč
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mateusz Kamiński Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Edvin Muratovic Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jakub Szrek Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Dawid Czapliński Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
13 Adrian Purzycki Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
17 Jakub Bartosz Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Józef Burta Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Wojciech Błyszko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Daniel Dudziński Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Szymon Sikorski Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tomas Prikryl Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
39 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
40 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Benedik Mioč Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Florian Hartherz Hậu vệ |
26 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Adnan Kovačević Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Bartosz Kwiecień Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Jacek Podgórski Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Jakub Wrąbel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Juliusz Letniowski Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Piotr Żemło Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
94 Konrad Nowak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Maksymilian Banaszewski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Zawada Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Wójcik Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jordan Dominguez Rajo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Dawid Wolny Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafał Niziołek Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 Michal Osipiak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mateusz Grudzinski Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
69 Damian Michalik Tiền vệ |
30 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
42 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
36 | 10 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Damian Tront Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bartosz Bida Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Amar Drina Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Michal Kaczmar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Odra Opole
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
1 : 2
(0-1)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 0
(0-0)
Odra Opole
Cúp Ba Lan
Miedź Legnica
4 : 0
(3-0)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
1 : 4
(0-1)
Miedź Legnica
Odra Opole
Miedź Legnica
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Odra Opole
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Podbeskidzie II Odra Opole |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Miedź Legnica
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Miedź Legnica Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Miedź Legnica Ruch Chorzów |
3 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21