Odra Opole
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Radoslaw Sobolewski
Sân vận động: Stadion Miejski
08/12
Pogoń Siedlce
Odra Opole
0 : 1
0 : 0
Odra Opole
0.96 +0 0.94
0.89 2.5 0.85
0.89 2.5 0.85
29/11
Ruch Chorzów
Odra Opole
6 : 0
3 : 0
Odra Opole
1.00 -1.0 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
23/11
Chrobry Głogów
Odra Opole
1 : 1
1 : 1
Odra Opole
0.88 +0 0.91
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
09/11
Odra Opole
Warta Poznań
0 : 0
0 : 0
Warta Poznań
0.95 -0.25 0.90
0.82 2.0 -0.98
0.82 2.0 -0.98
02/11
Kotwica Kołobrzeg
Odra Opole
0 : 1
0 : 1
Odra Opole
0.84 +0 0.87
0.91 2.25 0.73
0.91 2.25 0.73
26/10
Odra Opole
Miedź Legnica
0 : 2
0 : 1
Miedź Legnica
-0.98 +0.25 0.82
0.75 2.25 0.88
0.75 2.25 0.88
18/10
Górnik Łęczna
Odra Opole
2 : 2
0 : 2
Odra Opole
0.80 -0.5 -0.95
0.89 2.25 0.95
0.89 2.25 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafał Niziołek Tiền vệ |
86 | 11 | 3 | 21 | 1 | 36 | Tiền vệ |
27 Mateusz Kaminski Hậu vệ |
79 | 7 | 3 | 19 | 0 | 37 | Hậu vệ |
11 Dawid Czaplinski Tiền vệ |
76 | 6 | 2 | 29 | 0 | 33 | Tiền vệ |
24 Jakub Szrek Hậu vệ |
85 | 4 | 3 | 13 | 2 | 28 | Hậu vệ |
2 Piotr Zemlo Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 16 | 0 | 30 | Hậu vệ |
94 Konrad Nowak Tiền đạo |
69 | 2 | 1 | 4 | 1 | 31 | Tiền đạo |
28 Artur Pikk Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 1 | 32 | Hậu vệ |
22 Mateusz Spychała Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 14 | 0 | 27 | Hậu vệ |
30 Artur Haluch Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 4 | 0 | 30 | Thủ môn |
37 Szymon Szklinski Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền đạo |