Hạng Nhất Ba Lan - 29/11/2024 19:30
SVĐ: Stadion Miejski
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.55 3.90 5.25
0.86 10.25 0.80
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Miłosz Kozak
Daniel Szczepan
1’ -
Daniel Szczepan
Bartłomiej Barański
35’ -
Đang cập nhật
Mateusz Szwoch
39’ -
Daniel Szczepan
Bartłomiej Barański
63’ -
66’
K. Nowak
Jordan Domínguez
-
Miłosz Kozak
Jakub Myszor
70’ -
Martin Konczkowski
Miłosz Kozak
72’ -
Andrej Lukić
Filip Borowski
73’ -
Đang cập nhật
Jakub Myszor
75’ -
85’
Đang cập nhật
A. Purzycki
-
Mohamed Mezghrani
Maciej Sadlok
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
64%
36%
0
8
1
1
389
218
22
9
14
0
1
0
Ruch Chorzów Odra Opole
Ruch Chorzów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
4-2-3-1 Odra Opole
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
95
Daniel Szczepan
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
7
Miłosz Kozak
7
Miłosz Kozak
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
24
Bartłomiej Barański
27
M. Kamiński
41
T. Přikryl
41
T. Přikryl
41
T. Přikryl
41
T. Přikryl
13
A. Purzycki
13
A. Purzycki
13
A. Purzycki
13
A. Purzycki
13
A. Purzycki
13
A. Purzycki
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
49 | 14 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
39 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Jakub Myszor Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 M. Kamiński Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 P. Żemło Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
24 J. Szrek Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 A. Purzycki Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
41 T. Přikryl Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 A. Pikk Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 A. Wójcik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 K. Nowak Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 W. Błyszko Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Banaszewski Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Szkliński Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jakub Szymański Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mateusz Chmarek Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Filip Starzyński Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 M. Osipiak Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 S. Sikorski Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Pawel Krysiak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Domínguez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Haluch Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 O. Zawada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Wolny Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Bartosz Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 K. Buniak Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ruch Chorzów
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
0 : 2
(0-1)
Ruch Chorzów
Hạng Nhất Ba Lan
Ruch Chorzów
3 : 0
(1-0)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
1 : 1
(0-0)
Ruch Chorzów
Ruch Chorzów
Odra Opole
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ruch Chorzów
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Polonia Warszawa Ruch Chorzów |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Avia Swidnik Ruch Chorzów |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Odra Opole
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Chrobry Głogów Odra Opole |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Odra Opole Warta Poznań |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Odra Opole Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24