GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ruch Chorzów

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź

Sân vận động: Stadion Miejski

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Pogoń Siedlce

Pogoń Siedlce

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 0

0 : 0

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0-0

08/12

0-5

08/12

Znicz Pruszków

Znicz Pruszków

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

2 : 3

2 : 1

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0-5

-0.98 +0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

04/12

6-8

04/12

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 2

0 : 1

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

6-8

0.86 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/11

6-2

29/11

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

Odra Opole

Odra Opole

6 : 0

3 : 0

Odra Opole

Odra Opole

6-2

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

24/11

7-7

24/11

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

1 : 0

1 : 0

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

7-7

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.5 0.83

0.90 2.5 0.83

07/11

3-4

07/11

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

Chrobry Głogów

Chrobry Głogów

5 : 0

4 : 0

Chrobry Głogów

Chrobry Głogów

3-4

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

03/11

6-4

03/11

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 1

0 : 0

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

6-4

-0.95 -0.5 0.80

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

29/10

5-2

29/10

Avia Swidnik

Avia Swidnik

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

1 : 3

0 : 1

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

5-2

25/10

7-5

25/10

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

Warta Poznań

Warta Poznań

2 : 1

1 : 0

Warta Poznań

Warta Poznań

7-5

-0.95 -0.75 0.80

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

21/10

14-4

21/10

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 2

0 : 2

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

14-4

-0.95 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

0.82 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Daniel Szczepan Tiền đạo

84 28 7 23 1 30 Tiền đạo

0

Łukasz Moneta Tiền vệ

76 4 4 3 0 31 Tiền vệ

0

Maciej Sadlok Hậu vệ

71 4 3 21 1 36 Hậu vệ

0

Patryk Sikora Tiền vệ

48 4 2 7 0 26 Tiền vệ

0

Bartłomiej Barański Tiền vệ

46 4 0 1 0 19 Tiền vệ

0

Miłosz Kozak Tiền vệ

42 2 7 5 0 28 Tiền vệ

0

Przemysław Szur Hậu vệ

58 2 0 8 0 29 Hậu vệ

0

Filip Starzyński Tiền vệ

37 1 2 1 1 34 Tiền vệ

0

Szymon Szymanski Tiền vệ

55 1 1 6 1 29 Tiền vệ

0

Marcel Potoczny Thủ môn

7 0 0 0 0 19 Thủ môn