Ruch Chorzów
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1920
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
Sân vận động: Stadion Miejski
08/12
Znicz Pruszków
Ruch Chorzów
2 : 3
2 : 1
Ruch Chorzów
-0.98 +0.25 0.82
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
04/12
Unia Skierniewice
Ruch Chorzów
0 : 2
0 : 1
Ruch Chorzów
0.86 +0.75 0.87
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
29/11
Ruch Chorzów
Odra Opole
6 : 0
3 : 0
Odra Opole
1.00 -1.0 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
24/11
Polonia Warszawa
Ruch Chorzów
1 : 0
1 : 0
Ruch Chorzów
0.80 +0.25 -0.95
0.90 2.5 0.83
0.90 2.5 0.83
07/11
Ruch Chorzów
Chrobry Głogów
5 : 0
4 : 0
Chrobry Głogów
0.85 -1.0 1.00
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
03/11
ŁKS Łódź
Ruch Chorzów
0 : 1
0 : 0
Ruch Chorzów
-0.95 -0.5 0.80
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
25/10
Ruch Chorzów
Warta Poznań
2 : 1
1 : 0
Warta Poznań
-0.95 -0.75 0.80
0.95 2.25 0.80
0.95 2.25 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Daniel Szczepan Tiền đạo |
84 | 28 | 7 | 23 | 1 | 30 | Tiền đạo |
0 Łukasz Moneta Tiền vệ |
76 | 4 | 4 | 3 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Maciej Sadlok Hậu vệ |
71 | 4 | 3 | 21 | 1 | 36 | Hậu vệ |
0 Patryk Sikora Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 1 | 0 | 19 | Tiền vệ |
0 Miłosz Kozak Tiền vệ |
42 | 2 | 7 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Przemysław Szur Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Filip Starzyński Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 1 | 1 | 34 | Tiền vệ |
0 Szymon Szymanski Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 1 | 29 | Tiền vệ |
0 Marcel Potoczny Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |