GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 17/02/2025 18:00

SVĐ: Stadion ROSRRiT

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 17/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ROSRRiT

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Pogoń Siedlce Ruch Chorzów

Đội hình

Pogoń Siedlce 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Pogoń Siedlce VS Ruch Chorzów

3-4-2-1 Ruch Chorzów

Huấn luyện viên:

56

Cezary Demianiuk

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

43

Lukas Hrnciar

43

Lukas Hrnciar

14

Dawid Burka

95

Daniel Szczepan

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

24

Bartłomiej Barański

Đội hình xuất phát

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Cezary Demianiuk Tiền đạo

20 3 1 5 0 Tiền đạo

14

Dawid Burka Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

43

Lukas Hrnciar Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Mateusz Majewski Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Mateusz Pruchniewski Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

55

Cássio Hậu vệ

17 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Ernest Dzięcioł Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Krystian Miś Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Milosz Drag Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Piotr Pyrdoł Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Jakub Sinior Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Daniel Szczepan Tiền đạo

52 14 2 12 1 Tiền đạo

24

Bartłomiej Barański Tiền vệ

34 4 0 1 0 Tiền vệ

7

Miłosz Kozak Tiền vệ

42 2 7 5 0 Tiền vệ

27

Mateusz Szwoch Tiền vệ

17 2 0 5 0 Tiền vệ

20

Szymon Szymański Hậu vệ

55 1 1 6 1 Hậu vệ

25

Denis Ventura Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

88

Martin Turk Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Martin Konczkowski Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Andrej Lukić Hậu vệ

21 0 0 6 0 Hậu vệ

23

Mohamed Mezghrani Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Jakub Myszor Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

T. Milašius Tiền vệ

14 1 1 3 1 Tiền vệ

47

Oskar Krzyzak Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Oleksiy Zinkevych Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cezary Bujalski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Eric Topór Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jakub Lutostanski Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Jakub Okusami Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Krzysztof Danielewicz Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Robert Majewski Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mateusz Chmarek Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Filip Starzyński Tiền vệ

37 1 2 1 1 Tiền vệ

1

Jakub Szymański Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

38

Szymon Karasinski Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Filip Borowski Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Łukasz Moneta Tiền vệ

42 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Maciej Sadlok Hậu vệ

48 2 3 15 1 Hậu vệ

14

Nono Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Pogoń Siedlce

Ruch Chorzów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pogoń Siedlce: 0T - 1H - 0B) (Ruch Chorzów: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Ruch Chorzów

1 : 1

(0-0)

Pogoń Siedlce

Phong độ gần nhất

Pogoń Siedlce

Phong độ

Ruch Chorzów

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
3.2
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pogoń Siedlce

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

08/12/2024

Pogoń Siedlce

Odra Opole

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.94

0.89 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

01/12/2024

Chrobry Głogów

Pogoń Siedlce

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Warta Poznań

Pogoń Siedlce

2 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Siedlce

Kotwica Kołobrzeg

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

4 1

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Ruch Chorzów

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

08/12/2024

Znicz Pruszków

Ruch Chorzów

2 3

(2) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

T
T

Cúp Ba Lan

04/12/2024

Unia Skierniewice

Ruch Chorzów

0 2

(0) (1)

0.86 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Ruch Chorzów

Odra Opole

6 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

07/11/2024

Ruch Chorzów

Chrobry Głogów

5 0

(4) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.5 1.00

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất