Hạng Nhất Ba Lan - 17/02/2025 18:00
SVĐ: Stadion ROSRRiT
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pogoń Siedlce Ruch Chorzów
Pogoń Siedlce 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ruch Chorzów
Huấn luyện viên:
56
Cezary Demianiuk
11
Mateusz Majewski
11
Mateusz Majewski
11
Mateusz Majewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
43
Lukas Hrnciar
43
Lukas Hrnciar
14
Dawid Burka
95
Daniel Szczepan
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
24
Bartłomiej Barański
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Cezary Demianiuk Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Dawid Burka Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Lukas Hrnciar Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateusz Majewski Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mateusz Pruchniewski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Cássio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernest Dzięcioł Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Krystian Miś Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Milosz Drag Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Piotr Pyrdoł Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jakub Sinior Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
52 | 14 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
42 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jakub Myszor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 T. Milašius Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
47 Oskar Krzyzak Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksiy Zinkevych Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cezary Bujalski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Eric Topór Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jakub Lutostanski Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jakub Okusami Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Krzysztof Danielewicz Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Robert Majewski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mateusz Chmarek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Filip Starzyński Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Jakub Szymański Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Nono Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Siedlce
Ruch Chorzów
Hạng Nhất Ba Lan
Ruch Chorzów
1 : 1
(0-0)
Pogoń Siedlce
Pogoń Siedlce
Ruch Chorzów
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Siedlce
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Pogoń Siedlce Odra Opole |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.89 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chrobry Głogów Pogoń Siedlce |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Warta Poznań Pogoń Siedlce |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Ruch Chorzów
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Znicz Pruszków Ruch Chorzów |
2 3 (2) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Unia Skierniewice Ruch Chorzów |
0 2 (0) (1) |
0.86 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Ruch Chorzów Odra Opole |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Polonia Warszawa Ruch Chorzów |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18