Hạng Nhất Ba Lan - 25/10/2024 18:30
SVĐ: Stadion Miejski
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.95 2.25 0.80
- - -
- - -
1.75 3.10 5.00
0.82 10.25 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.74 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.40 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Soma Novothny
5’ -
Filip Borowski
Jakub Myszor
46’ -
Đang cập nhật
Mateusz Szwoch
53’ -
61’
Đang cập nhật
Kacper Michalski
-
Đang cập nhật
Szymon Szymański
62’ -
Đang cập nhật
Maciej Sadlok
63’ -
Maciej Sadlok
Łukasz Góra
68’ -
71’
Yuriy Tkachuk
Damian Gąska
-
80’
Jakub Bartkowski
Michał Kopczyński
-
85’
Đang cập nhật
Kacper Michalski
-
Bartłomiej Barański
Szymon Karasinski
87’ -
Đang cập nhật
Daniel Szczepan
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
1
2
3
1
385
352
8
6
4
2
1
1
Ruch Chorzów Warta Poznań
Ruch Chorzów 4-3-3
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
4-3-3 Warta Poznań
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
86
Soma Novothny
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
2
Jakub Bartkowski
21
Rafał Adamski
21
Rafał Adamski
21
Rafał Adamski
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
26
Kacper Michalski
26
Kacper Michalski
34
Wiktor Pleśnierowicz
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Soma Novothny Tiền đạo |
27 | 6 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
34 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Ivaylo Markov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Filip Walus Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jakub Szymański Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Wojciech Łaski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jakub Myszor Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Nono Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Kamil Lipiński Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
44 | 14 | 2 | 11 | 1 | Tiền đạo |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Kacper Przybylko Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Damian Gąska Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mateusz Cichocki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Łukasz Norkowski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Warta Poznań
VĐQG Ba Lan
Ruch Chorzów
0 : 0
(0-0)
Warta Poznań
VĐQG Ba Lan
Warta Poznań
2 : 2
(2-1)
Ruch Chorzów
Ruch Chorzów
Warta Poznań
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ruch Chorzów
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Stal Rzeszów Ruch Chorzów |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
||
25/09/2024 |
NKP Podhale Ruch Chorzów |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Miedź Legnica Ruch Chorzów |
3 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Warta Poznań
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Warta Poznań Miedź Legnica |
1 4 (0) (4) |
0.9 0.25 0.96 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Wisła Płock Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Warta Poznań Arka Gdynia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 21
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 9
21 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 30