Hạng Nhất Ba Lan - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Stadion Stal
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.82 2.5 0.92
- - -
- - -
2.30 3.40 2.90
0.91 11 0.91
- - -
- - -
0.83 0 -0.95
0.77 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.25 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Maciej Sadlok
Soma Novothny
-
15’
Đang cập nhật
Denis Ventura
-
Đang cập nhật
Milosz Kaczor
23’ -
25’
Miłosz Kozak
Bartłomiej Barański
-
32’
Đang cập nhật
Szymon Szymański
-
Đang cập nhật
Paweł Oleksy
35’ -
45’
Đang cập nhật
Andrej Lukić
-
Paweł Oleksy
Benedykt Piotrowski
46’ -
Marcin Kaczor
Kamil Koscielny
64’ -
65’
Miłosz Kozak
Jakub Myszor
-
Krystian Wachowiak
Tomasz Bala
70’ -
78’
Maciej Sadlok
Łukasz Góra
-
87’
Mohamed Mezghrani
Wojciech Łaski
-
90’
Đang cập nhật
Nono
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
4
65%
35%
4
4
2
4
320
172
12
10
4
6
0
1
Stal Rzeszów Ruch Chorzów
Stal Rzeszów 4-3-3
Huấn luyện viên: Marek Zub
4-3-3 Ruch Chorzów
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
11
Andreja Prokić
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
7
Karol Łysiak
7
Karol Łysiak
7
Karol Łysiak
7
Karol Łysiak
7
Karol Łysiak
7
Karol Łysiak
86
Soma Novothny
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
20
Szymon Szymański
24
Bartłomiej Barański
24
Bartłomiej Barański
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreja Prokić Tiền vệ |
47 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
46 Szymon Łyczko Tiền vệ |
42 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Sébastien Thill Tiền vệ |
41 | 6 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Karol Łysiak Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Szymon Kądziołka Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
91 Paweł Oleksy Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Krystian Wachowiak Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Patryk Warczak Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Krzysztof Bąkowski Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Michał Synoś Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Marcin Kaczor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Soma Novothny Tiền đạo |
26 | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
33 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jakub Raciniewski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Cesar Pena Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Artur Gaza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Milan Šimčák Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
53 Ilya Postupalskyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Benedykt Piotrowski Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kamil Koscielny Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 2 | Hậu vệ |
9 Tomasz Bala Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Kacper Paśko Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mateusz Chmarek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Wojciech Łaski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Kamil Lipiński Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nono Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakub Szymański Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jakub Myszor Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Stal Rzeszów
Ruch Chorzów
Hạng Nhất Ba Lan
Ruch Chorzów
2 : 0
(1-0)
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
2 : 3
(1-2)
Ruch Chorzów
Stal Rzeszów
Ruch Chorzów
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Rzeszów
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Stal Rzeszów |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Stal Rzeszów Tychy 71 |
5 1 (3) (1) |
- - - |
0.77 2.5 0.95 |
T
|
||
24/09/2024 |
Stal Rzeszów Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
14/09/2024 |
Stal Rzeszów Nieciecza |
1 2 (0) (2) |
1.15 +0 0.67 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Ruch Chorzów
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
||
25/09/2024 |
NKP Podhale Ruch Chorzów |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Miedź Legnica Ruch Chorzów |
3 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Tychy 71 Ruch Chorzów |
0 1 (0) (1) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 27
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 33