Hạng Nhất Ba Lan - 07/11/2024 18:00
SVĐ: Stadion Miejski
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1.00
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.50 4.00 6.00
0.84 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miłosz Kozak
2’ -
Szymon Szymański
Soma Novothny
14’ -
Martin Konczkowski
Mohamed Mezghrani
19’ -
Đang cập nhật
Denis Ventura
26’ -
Mohamed Mezghrani
Jakub Myszor
46’ -
63’
Đang cập nhật
Sebastian Bonecki
-
64’
Sebastian Bonecki
Mikołaj Lebedyński
-
Soma Novothny
Mateusz Chmarek
65’ -
70’
Đang cập nhật
Patryk Mucha
-
Miłosz Kozak
Nono
74’ -
Denis Ventura
Jakub Myszor
75’ -
79’
Patryk Mucha
Kamil Grzelak
-
82’
Đang cập nhật
Robert Mandrysz
-
86’
Mateusz Lewandowski
Mateusz Ozimek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
59%
41%
0
0
0
4
375
260
11
5
5
0
1
0
Ruch Chorzów Chrobry Głogów
Ruch Chorzów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
4-2-3-1 Chrobry Głogów
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
86
Soma Novothny
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
7
Miłosz Kozak
7
Miłosz Kozak
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
24
Bartłomiej Barański
90
Mateusz Lewandowski
23
Szymon Lewkot
23
Szymon Lewkot
23
Szymon Lewkot
23
Szymon Lewkot
23
Szymon Lewkot
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
77
Dawid Hanc
77
Dawid Hanc
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Soma Novothny Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
37 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
6 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
46 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Dawid Hanc Hậu vệ |
43 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Patryk Szwedzik Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Szymon Lewkot Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Kacper Tabiś Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Filip Borowski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jakub Myszor Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Nono Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
47 | 14 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakub Szymański Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mateusz Chmarek Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Paweł Tupaj Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Kamil Grzelak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Szczutowski Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateusz Ozimek Tiền đạo |
45 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Mikołaj Lebedyński Tiền vệ |
46 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Ruch Chorzów
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Ruch Chorzów
1 : 0
(0-0)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 2
(0-0)
Ruch Chorzów
Ruch Chorzów
Chrobry Głogów
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ruch Chorzów
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Avia Swidnik Ruch Chorzów |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Stal Rzeszów Ruch Chorzów |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Chrobry Głogów
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Miedź Legnica Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25