Hạng Nhất Ba Lan - 03/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion ŁKS-u
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
2.00 3.30 3.50
0.81 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.82 1.0 0.92
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Đang cập nhật
Bartłomiej Barański
-
Husein Balić
Antoni Mlynarczyk
56’ -
Stefan Feiertag
Mateusz Wysokiński
65’ -
72’
Đang cập nhật
Maciej Sadlok
-
80’
Bartłomiej Barański
Szymon Karasinski
-
Đang cập nhật
Mateusz Kupczak
85’ -
89’
Miłosz Kozak
Łukasz Góra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
51%
49%
1
6
1
1
378
351
12
5
6
2
0
0
ŁKS Łódź Ruch Chorzów
ŁKS Łódź 4-3-3
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
4-3-3 Ruch Chorzów
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
27
Stefan Feiertag
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
7
Husein Balić
7
Husein Balić
7
Husein Balić
7
Husein Balić
7
Husein Balić
7
Husein Balić
86
Soma Novothny
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
7
Miłosz Kozak
7
Miłosz Kozak
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
24
Bartłomiej Barański
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
15 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Michał Mokrzycki Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Husein Balić Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pirulo Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kamil Dankowski Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mateusz Kupczak Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Soma Novothny Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
36 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
75 Martin Konczkowski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Antonio Majcenić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Maksymilian Sitek Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
33 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Oliwier Sławiński Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nono Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
46 | 14 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
1 Jakub Szymański Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Wojciech Łaski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jakub Myszor Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Ruch Chorzów
VĐQG Ba Lan
ŁKS Łódź
1 : 1
(1-0)
Ruch Chorzów
VĐQG Ba Lan
Ruch Chorzów
2 : 0
(1-0)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
Ruch Chorzów
3 : 3
(2-2)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
2 : 0
(1-0)
Ruch Chorzów
ŁKS Łódź
Ruch Chorzów
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ŁKS Łódź
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Kluczbork ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.79 3.0 0.79 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Stal Rzeszów ŁKS Łódź |
2 4 (0) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Tychy 71 ŁKS Łódź |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Ruch Chorzów
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Avia Swidnik Ruch Chorzów |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Stal Rzeszów Ruch Chorzów |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26