GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 03/11/2024 13:30

SVĐ: Stadion ŁKS-u

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.30 3.50

0.81 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.82 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 48’

    Đang cập nhật

    Bartłomiej Barański

  • Husein Balić

    Antoni Mlynarczyk

    56’
  • Stefan Feiertag

    Mateusz Wysokiński

    65’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Maciej Sadlok

  • 80’

    Bartłomiej Barański

    Szymon Karasinski

  • Đang cập nhật

    Mateusz Kupczak

    85’
  • 89’

    Miłosz Kozak

    Łukasz Góra

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ŁKS-u

  • Trọng tài chính:

    G. Kawałko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakub Dziolka

  • Ngày sinh:

    21-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:6, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dawid Szulczek

  • Ngày sinh:

    26-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:43, H:25, B:43)

6

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

351

12

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

ŁKS Łódź Ruch Chorzów

Đội hình

ŁKS Łódź 4-3-3

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

ŁKS Łódź VS Ruch Chorzów

4-3-3 Ruch Chorzów

Huấn luyện viên: Dawid Szulczek

27

Stefan Feiertag

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

86

Soma Novothny

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

7

Miłosz Kozak

7

Miłosz Kozak

21

Maciej Sadlok

21

Maciej Sadlok

21

Maciej Sadlok

24

Bartłomiej Barański

Đội hình xuất phát

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Stefan Feiertag Tiền đạo

15 7 1 3 0 Tiền đạo

9

Andreu Arasa Tiền đạo

14 5 2 2 0 Tiền đạo

14

Michał Mokrzycki Tiền vệ

44 4 5 9 1 Tiền vệ

7

Husein Balić Tiền vệ

24 3 1 2 0 Tiền vệ

10

Pirulo Tiền vệ

35 2 0 6 0 Tiền vệ

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

46 1 4 4 0 Hậu vệ

5

Łukasz Wiech Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

50 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Levent Gülen Hậu vệ

45 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Mateusz Kupczak Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aleksander Bobek Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

86

Soma Novothny Tiền đạo

29 7 2 3 1 Tiền đạo

24

Bartłomiej Barański Tiền vệ

28 3 0 1 0 Tiền vệ

7

Miłosz Kozak Tiền vệ

36 2 7 5 0 Tiền vệ

21

Maciej Sadlok Hậu vệ

43 2 3 14 1 Hậu vệ

27

Mateusz Szwoch Tiền vệ

11 2 0 5 0 Tiền vệ

20

Szymon Szymański Hậu vệ

49 1 1 6 1 Hậu vệ

25

Denis Ventura Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

88

Martin Turk Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

17

Andrej Lukić Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

75

Martin Konczkowski Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Mohamed Mezghrani Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Łukasz Bomba Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Alastuey Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jedrzej Zajac Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

33

Antonio Majcenić Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Mateusz Wysokiński Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

32 1 0 6 0 Hậu vệ

11

Maksymilian Sitek Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Antoni Mlynarczyk Tiền vệ

33 4 5 2 0 Tiền vệ

24

Oliwier Sławiński Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nono Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

95

Daniel Szczepan Tiền đạo

46 14 2 12 1 Tiền đạo

1

Jakub Szymański Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

26

Łukasz Góra Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

77

Wojciech Łaski Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Szymon Karasinski Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Jakub Myszor Tiền đạo

8 0 0 1 1 Tiền đạo

28

Filip Borowski Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Łukasz Moneta Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ŁKS Łódź: 1T - 2H - 1B) (Ruch Chorzów: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/12/2023

VĐQG Ba Lan

ŁKS Łódź

1 : 1

(1-0)

Ruch Chorzów

28/07/2023

VĐQG Ba Lan

Ruch Chorzów

2 : 0

(1-0)

ŁKS Łódź

19/03/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Ruch Chorzów

3 : 3

(2-2)

ŁKS Łódź

19/08/2022

Hạng Nhất Ba Lan

ŁKS Łódź

2 : 0

(1-0)

Ruch Chorzów

Phong độ gần nhất

ŁKS Łódź

Phong độ

Ruch Chorzów

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ŁKS Łódź

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Kluczbork

ŁKS Łódź

0 1

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.79 3.0 0.79

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Płock

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Ruch Chorzów

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Avia Swidnik

Ruch Chorzów

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

25/10/2024

Ruch Chorzów

Warta Poznań

2 1

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.95 2.25 0.80

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/10/2024

Ruch Chorzów

Kotwica Kołobrzeg

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Stal Stalowa Wola

Ruch Chorzów

2 0

(1) (0)

- - -

0.97 2.75 0.87

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất