ŁKS Łódź
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
Sân vận động: Stadion ŁKS-u
09/12
ŁKS Łódź
Arka Gdynia
0 : 2
0 : 0
Arka Gdynia
0.97 +0.25 0.87
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
05/12
ŁKS Łódź
Legia Warszawa
0 : 3
0 : 0
Legia Warszawa
0.97 +1.25 0.87
0.97 3.25 0.85
0.97 3.25 0.85
30/11
Wisła Kraków
ŁKS Łódź
2 : 1
0 : 1
ŁKS Łódź
0.98 -1 0.88
0.90 3.0 0.70
0.90 3.0 0.70
23/11
Znicz Pruszków
ŁKS Łódź
2 : 2
0 : 1
ŁKS Łódź
0.97 +0.25 0.85
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
08/11
ŁKS Łódź
Polonia Warszawa
0 : 0
0 : 0
Polonia Warszawa
-0.95 -0.75 0.80
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
03/11
ŁKS Łódź
Ruch Chorzów
0 : 1
0 : 0
Ruch Chorzów
-0.95 -0.5 0.80
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
30/10
Kluczbork
ŁKS Łódź
0 : 1
0 : 1
ŁKS Łódź
1.00 +1.0 0.85
0.79 3.0 0.79
0.79 3.0 0.79
26/10
Stal Rzeszów
ŁKS Łódź
2 : 4
0 : 1
ŁKS Łódź
0.94 +0 0.96
0.75 2.75 0.88
0.75 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 José Antonio Ruiz López Tiền đạo |
80 | 19 | 6 | 17 | 3 | 33 | Tiền đạo |
8 Kamil Dankowski Hậu vệ |
86 | 5 | 8 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
14 Michał Mokrzycki Tiền vệ |
65 | 5 | 8 | 12 | 1 | 28 | Tiền vệ |
24 Adrien Louveau Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 2 | 25 | Hậu vệ |
3 Artemijus Tutyškinas Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 11 | 0 | 22 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | 34 | Hậu vệ |
31 Marcel Wszolek Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Alexander Bobek Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 0 | 21 | Thủ môn |
25 Michał Kołba Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
12 Tomasz Kucharski Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |