GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

ŁKS Łódź

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

Sân vận động: Stadion ŁKS-u

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Górnik Łęczna

Górnik Łęczna

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

0 : 0

0 : 0

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

0-0

09/12

2-2

09/12

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Arka Gdynia

Arka Gdynia

0 : 2

0 : 0

Arka Gdynia

Arka Gdynia

2-2

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

05/12

5-3

05/12

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Legia Warszawa

Legia Warszawa

0 : 3

0 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

5-3

0.97 +1.25 0.87

0.97 3.25 0.85

0.97 3.25 0.85

30/11

13-3

30/11

Wisła Kraków

Wisła Kraków

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

2 : 1

0 : 1

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

13-3

0.98 -1 0.88

0.90 3.0 0.70

0.90 3.0 0.70

23/11

7-5

23/11

Znicz Pruszków

Znicz Pruszków

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

2 : 2

0 : 1

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

7-5

0.97 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

08/11

8-7

08/11

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

0 : 0

0 : 0

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

8-7

-0.95 -0.75 0.80

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

03/11

6-4

03/11

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 1

0 : 0

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

6-4

-0.95 -0.5 0.80

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

30/10

4-4

30/10

Kluczbork

Kluczbork

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

0 : 1

0 : 1

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

4-4

1.00 +1.0 0.85

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

26/10

6-6

26/10

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

2 : 4

0 : 1

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

6-6

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

0.75 2.75 0.88

20/10

11-2

20/10

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

0 : 0

0 : 0

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

11-2

-0.98 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

0.89 2.75 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

José Antonio Ruiz López Tiền đạo

80 19 6 17 3 33 Tiền đạo

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

86 5 8 9 0 29 Hậu vệ

14

Michał Mokrzycki Tiền vệ

65 5 8 12 1 28 Tiền vệ

24

Adrien Louveau Hậu vệ

34 1 1 7 2 25 Hậu vệ

3

Artemijus Tutyškinas Hậu vệ

54 1 0 11 0 22 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

56 0 3 2 0 34 Hậu vệ

31

Marcel Wszolek Hậu vệ

26 0 1 0 0 23 Hậu vệ

1

Alexander Bobek Thủ môn

71 0 0 5 0 21 Thủ môn

25

Michał Kołba Thủ môn

14 0 0 0 0 33 Thủ môn

12

Tomasz Kucharski Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn