Hạng Nhất Ba Lan - 23/11/2024 18:35
SVĐ: Stadion Znicza
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.85
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
3.50 3.40 2.05
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
4.00 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Michał Mokrzycki
-
Kaito Imai
Vladyslav Okhronchuk
46’ -
53’
Đang cập nhật
Aleksander Bobek
-
Dawid Olejarka
Daniel Stanclik
62’ -
Daniel Stanclik
Tymon Proczek
65’ -
67’
Andreu Arasa
Stefan Feiertag
-
68’
Jedrzej Zajac
Antonio Majcenić
-
Paweł Moskwik
Bartłomiej Ciepiela
75’ -
78’
Antoni Mlynarczyk
Maksymilian Sitek
-
86’
Michał Mokrzycki
Mateusz Wysokiński
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
49%
51%
6
5
0
2
377
392
20
12
5
6
1
0
Znicz Pruszków ŁKS Łódź
Znicz Pruszków 3-5-2
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
3-5-2 ŁKS Łódź
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
21
Daniel Stanclik
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
26
Filip Kendzia
11
Paweł Moskwik
11
Paweł Moskwik
27
Stefan Feiertag
19
Jedrzej Zajac
19
Jedrzej Zajac
19
Jedrzej Zajac
19
Jedrzej Zajac
15
Antoni Mlynarczyk
15
Antoni Mlynarczyk
15
Antoni Mlynarczyk
15
Antoni Mlynarczyk
15
Antoni Mlynarczyk
15
Antoni Mlynarczyk
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
29 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
49 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
29 | 2 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
17 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Michał Mokrzycki Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
35 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Pirulo Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mateusz Kupczak Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Mateusz Karol Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Kacper Flisiuk Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonio Majcenić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Kelechukwu Ebenezer Ibe-Torti Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Oliwier Sławiński Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Maksymilian Sitek Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ivan Mihaljević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
ŁKS Łódź
Znicz Pruszków
ŁKS Łódź
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Znicz Pruszków
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 1 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nieciecza Znicz Pruszków |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
ŁKS Łódź
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Kluczbork ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.79 3.0 0.79 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Stal Rzeszów ŁKS Łódź |
2 4 (0) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17