GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 26/10/2024 15:30

SVĐ: Stadion Stal

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

0.75 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.40 2.35

0.92 12 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.84

-0.89 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Husein Balić

    Stefan Feiertag

  • Đang cập nhật

    Kamil Koscielny

    42’
  • Szymon Kądziołka

    Kamil Koscielny

    51’
  • 57’

    Stefan Feiertag

    Kamil Dankowski

  • Krystian Wachowiak

    Tomasz Bala

    59’
  • 65’

    Husein Balić

    Antoni Mlynarczyk

  • 66’

    Đang cập nhật

    Antoni Mlynarczyk

  • Andreja Prokić

    Benedykt Piotrowski

    69’
  • Đang cập nhật

    Benedykt Piotrowski

    72’
  • 80’

    Kamil Dankowski

    Jedrzej Zajac

  • Milan Šimčák

    Ilya Postupalskyi

    81’
  • 86’

    Andreu Arasa

    Stefan Feiertag

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stal

  • Trọng tài chính:

    J. Małyszek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jakub Dziolka

  • Ngày sinh:

    02-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

6

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

0

323

Tổng số đường chuyền

310

16

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Stal Rzeszów ŁKS Łódź

Đội hình

Stal Rzeszów 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marek Zub

Stal Rzeszów VS ŁKS Łódź

4-2-3-1 ŁKS Łódź

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

11

Andreja Prokić

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

31

Sébastien Thill

31

Sébastien Thill

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

46

Szymon Łyczko

9

Andreu Arasa

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

7

Husein Balić

Đội hình xuất phát

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

48 7 7 9 0 Tiền vệ

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

43 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

42 6 9 5 0 Tiền vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

45 6 0 7 0 Tiền vệ

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

43 4 1 4 0 Tiền vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

46 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

49 2 3 1 0 Hậu vệ

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

48 2 2 3 2 Hậu vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

32 0 0 8 2 Hậu vệ

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreu Arasa Tiền đạo

12 5 1 2 0 Tiền đạo

27

Stefan Feiertag Tiền đạo

13 5 0 3 0 Tiền đạo

14

Michał Mokrzycki Tiền vệ

42 4 5 9 1 Tiền vệ

7

Husein Balić Tiền vệ

22 3 0 2 0 Tiền vệ

10

Pirulo Tiền vệ

34 2 0 6 0 Tiền vệ

5

Łukasz Wiech Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

44 0 4 4 0 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

48 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Levent Gülen Hậu vệ

43 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Mateusz Kupczak Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aleksander Bobek Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Fabian Blejwas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Kacper Paśko Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

51

Artur Gaza Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Cesar Pena Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

4

Michał Synoś Hậu vệ

27 0 0 6 0 Hậu vệ

53

Ilya Postupalskyi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

13 5 0 0 0 Tiền đạo

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mateusz Wysokiński Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Oliwier Sławiński Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

30 1 0 6 0 Hậu vệ

19

Jedrzej Zajac Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

6

Jorge Alastuey Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Antoni Mlynarczyk Tiền vệ

31 3 5 2 0 Tiền vệ

33

Antonio Majcenić Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Łukasz Bomba Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Maksymilian Sitek Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Rzeszów: 1T - 0H - 1B) (ŁKS Łódź: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/03/2023

Hạng Nhất Ba Lan

ŁKS Łódź

1 : 0

(0-0)

Stal Rzeszów

14/08/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 0

(0-0)

ŁKS Łódź

Phong độ gần nhất

Stal Rzeszów

Phong độ

ŁKS Łódź

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Rzeszów

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

Stal Rzeszów

Tychy 71

5 1

(3) (1)

- - -

0.77 2.5 0.95

T

Cúp Ba Lan

24/09/2024

Stal Rzeszów

Pogoń Szczecin

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

20/09/2024

Wisła Płock

Stal Rzeszów

1 1

(0) (1)

- - -

0.90 2.75 0.90

X

ŁKS Łódź

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Płock

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Grom Nowy Staw

ŁKS Łódź

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Nieciecza

ŁKS Łódź

2 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất