GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 08/11/2024 19:30

SVĐ: Stadion ŁKS-u

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.75 4.33

0.83 11 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.71 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.30 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Dani Vega

  • Antoni Mlynarczyk

    Husein Balić

    66’
  • 71’

    Szymon Kobusiński

    Marcel Predenkiewicz

  • 79’

    Đang cập nhật

    Dani Vega

  • Đang cập nhật

    Husein Balić

    80’
  • 85’

    Oliwier Wojciechowski

    Michał Bajdur

  • Đang cập nhật

    Aleksander Bobek

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ŁKS-u

  • Trọng tài chính:

    J. Małyszek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakub Dziolka

  • Ngày sinh:

    21-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:6, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Pawlak

  • Ngày sinh:

    19-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:10, H:3, B:4)

8

Phạt góc

7

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

11

368

Tổng số đường chuyền

245

16

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

ŁKS Łódź Polonia Warszawa

Đội hình

ŁKS Łódź 4-3-3

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

ŁKS Łódź VS Polonia Warszawa

4-3-3 Polonia Warszawa

Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak

27

Stefan Feiertag

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

11

Szymon Kobusiński

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

9

Łukasz Zjawiński

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

9

Łukasz Zjawiński

Đội hình xuất phát

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Stefan Feiertag Tiền đạo

16 7 1 3 0 Tiền đạo

9

Andreu Arasa Tiền đạo

15 5 2 2 0 Tiền đạo

14

Michał Mokrzycki Tiền vệ

45 4 5 9 1 Tiền vệ

15

Antoni Mlynarczyk Tiền đạo

34 4 5 2 0 Tiền đạo

10

Pirulo Tiền vệ

36 2 0 6 0 Tiền vệ

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

47 1 4 4 0 Hậu vệ

5

Łukasz Wiech Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

51 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Levent Gülen Hậu vệ

46 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Mateusz Kupczak Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aleksander Bobek Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Szymon Kobusiński Tiền vệ

46 10 4 6 1 Tiền vệ

9

Łukasz Zjawiński Tiền đạo

13 7 0 2 0 Tiền đạo

16

Krzysztof Kotoń Tiền vệ

49 2 1 4 0 Tiền vệ

26

Michał Kołodziejski Hậu vệ

35 1 2 7 0 Hậu vệ

24

Ernest Terpiłowski Hậu vệ

15 1 1 3 0 Hậu vệ

55

Bartłomiej Poczobut Tiền vệ

15 1 1 4 0 Tiền vệ

8

Oliwier Wojciechowski Tiền vệ

41 1 1 6 0 Tiền vệ

15

Dani Vega Tiền vệ

9 0 3 1 0 Tiền vệ

5

Erjon Hoxhallari Hậu vệ

15 0 1 5 0 Hậu vệ

96

Mateusz Kuchta Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

4

Przemysław Szur Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mateusz Wysokiński Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Husein Balić Tiền đạo

25 3 1 2 0 Tiền đạo

33

Antonio Majcenić Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Jorge Alastuey Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Oliwier Sławiński Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Łukasz Bomba Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jedrzej Zajac Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Maksymilian Sitek Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

33 1 0 6 0 Hậu vệ

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Xabier Auzmendi Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Jakub Piątek Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

17

Marcel Predenkiewicz Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

57

Jakub Lemanowicz Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

10

Michał Bajdur Tiền vệ

49 7 7 10 0 Tiền vệ

13

Antoni Grzelczak Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Marcin Kluska Tiền vệ

41 1 1 4 0 Tiền vệ

19

Nikita Vasin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

ŁKS Łódź

Polonia Warszawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ŁKS Łódź: 0T - 0H - 0B) (Polonia Warszawa: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ŁKS Łódź

Phong độ

Polonia Warszawa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ŁKS Łódź

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.5 0.92

B
X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Kluczbork

ŁKS Łódź

0 1

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.79 3.0 0.79

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T

Polonia Warszawa

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

T
X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Wigry Suwałki

Polonia Warszawa

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.75 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Stal Stalowa Wola

Polonia Warszawa

1 1

(0) (0)

1.09 0.0 0.78

0.89 2.5 0.95

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Polonia Warszawa

Tychy 71

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Wisła Płock

Polonia Warszawa

4 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 23

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất