Polonia Warszawa
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Rafal Smalec
Sân vận động: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego
06/12
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
2 : 0
2 : 0
Wisła Kraków
0.95 +0.75 0.90
0.93 3.0 0.90
0.93 3.0 0.90
03/12
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
2 : 2
0 : 2
Wisła Kraków
0.85 +0.5 1.00
0.83 2.5 0.94
0.83 2.5 0.94
29/11
Znicz Pruszków
Polonia Warszawa
2 : 1
2 : 1
Polonia Warszawa
0.85 +0 0.90
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
24/11
Polonia Warszawa
Ruch Chorzów
1 : 0
1 : 0
Ruch Chorzów
0.80 +0.25 -0.95
0.90 2.5 0.83
0.90 2.5 0.83
08/11
ŁKS Łódź
Polonia Warszawa
0 : 0
0 : 0
Polonia Warszawa
-0.95 -0.75 0.80
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
04/11
Polonia Warszawa
Stal Rzeszów
1 : 0
0 : 0
Stal Rzeszów
0.92 +0 0.93
0.80 3.0 0.80
0.80 3.0 0.80
30/10
Wigry Suwałki
Polonia Warszawa
2 : 3
1 : 2
Polonia Warszawa
0.95 +0.75 0.90
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
27/10
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa
1 : 1
0 : 0
Polonia Warszawa
-0.92 0.0 0.78
0.89 2.5 0.95
0.89 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Michał Bajdur Tiền vệ |
54 | 7 | 7 | 10 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Mateusz Michalski Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 3 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Michał Grudniewski Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 4 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Krzysztof Koton Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 7 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Marcin Kluska Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Jakub Piątek Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Maciej Kowalski-Haberek Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Mateusz Kuchta Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | 29 | Thủ môn |