GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Polonia Warszawa

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Rafal Smalec

Sân vận động: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

0 : 0

0 : 0

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

0-0

06/12

5-10

06/12

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Wisła Kraków

Wisła Kraków

2 : 0

2 : 0

Wisła Kraków

Wisła Kraków

5-10

0.95 +0.75 0.90

0.93 3.0 0.90

0.93 3.0 0.90

03/12

7-6

03/12

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Wisła Kraków

Wisła Kraków

2 : 2

0 : 2

Wisła Kraków

Wisła Kraków

7-6

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.94

0.83 2.5 0.94

29/11

5-10

29/11

Znicz Pruszków

Znicz Pruszków

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

2 : 1

2 : 1

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

5-10

0.85 +0 0.90

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

24/11

7-7

24/11

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

1 : 0

1 : 0

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

7-7

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.5 0.83

0.90 2.5 0.83

08/11

8-7

08/11

ŁKS Łódź

ŁKS Łódź

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

0 : 0

0 : 0

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

8-7

-0.95 -0.75 0.80

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

04/11

7-6

04/11

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

1 : 0

0 : 0

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

7-6

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

0.80 3.0 0.80

30/10

6-7

30/10

Wigry Suwałki

Wigry Suwałki

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

2 : 3

1 : 2

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

6-7

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

27/10

4-2

27/10

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

1 : 1

0 : 0

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

4-2

-0.92 0.0 0.78

0.89 2.5 0.95

0.89 2.5 0.95

20/10

1-5

20/10

Polonia Warszawa

Polonia Warszawa

Tychy 71

Tychy 71

2 : 1

1 : 1

Tychy 71

Tychy 71

1-5

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Michał Bajdur Tiền vệ

54 7 7 10 0 31 Tiền vệ

0

Mateusz Michalski Tiền vệ

34 6 3 3 0 34 Tiền vệ

0

Michał Grudniewski Hậu vệ

51 5 0 4 0 32 Hậu vệ

0

Krzysztof Koton Tiền vệ

54 2 1 4 0 22 Tiền vệ

0

Michał Kołodziejski Hậu vệ

39 1 2 7 0 32 Hậu vệ

0

Marcin Kluska Tiền vệ

43 1 1 4 0 29 Tiền vệ

0

Jakub Piątek Tiền vệ

39 1 1 3 0 27 Tiền vệ

0

Maciej Kowalski-Haberek Hậu vệ

33 0 1 7 0 31 Hậu vệ

0

Jakub Lemanowicz Thủ môn

50 0 0 1 0 26 Thủ môn

0

Mateusz Kuchta Thủ môn

36 0 0 2 0 29 Thủ môn