Hạng Nhất Ba Lan - 20/10/2024 10:00
SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.15 3.30 3.40
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Łukasz Zjawiński
13’ -
Đang cập nhật
Nikodem Zawistowski
18’ -
Đang cập nhật
Oliwier Wojciechowski
23’ -
28’
Đang cập nhật
Tobiasz Kubik
-
31’
Đang cập nhật
Jakub Bieronski
-
Đang cập nhật
Ernest Terpiłowski
37’ -
41’
Đang cập nhật
Mateusz Hołownia
-
42’
Đang cập nhật
Nemanja Nedić
-
Đang cập nhật
Dani Vega
44’ -
Đang cập nhật
Michał Grudniewski
45’ -
46’
Mateusz Hołownia
Jakub Budnicki
-
Dani Vega
Łukasz Zjawiński
60’ -
Xabier Auzmendi
Michał Bajdur
62’ -
72’
Đang cập nhật
Tobiasz Kubik
-
75’
Jakub Bieronski
Piotr Gębala
-
76’
Marcel Błachewicz
Natan Dzięgielewski
-
Đang cập nhật
Bartłomiej Poczobut
80’ -
Łukasz Zjawiński
Szymon Kobusiński
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
44%
56%
4
2
6
5
384
488
7
9
4
5
0
1
Polonia Warszawa Tychy 71
Polonia Warszawa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
4-1-4-1 Tychy 71
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
2
Michał Grudniewski
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
9
Łukasz Zjawiński
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
9
Łukasz Zjawiński
9
Daniel Rumin
15
Jakub Bieronski
15
Jakub Bieronski
15
Jakub Bieronski
15
Jakub Bieronski
15
Jakub Bieronski
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
22
Julius Ertlthaler
11
Marcel Błachewicz
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
45 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Nikodem Zawistowski Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dani Vega Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
44 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Dijaković Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mateusz Hołownia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
45 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Michał Brudnicki Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcin Kluska Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Maksymilian Dziuba Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
30 Piotr Gebala Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Natan Dzięgielewski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Mateusz Górski Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Teo Kurtaran Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Kacper Kołotyło Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
41 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
1 : 0
(1-0)
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
2 : 3
(2-1)
Tychy 71
Polonia Warszawa
Tychy 71
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Polonia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Pogoń Siedlce Polonia Warszawa |
2 4 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Tychy 71
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Tychy 71 ŁKS Łódź |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Stal Rzeszów Tychy 71 |
5 1 (3) (1) |
- - - |
0.77 2.5 0.95 |
T
|
||
25/09/2024 |
Olimpia Grudziądz Tychy 71 |
4 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Tychy 71 Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Tychy 71 Ruch Chorzów |
0 1 (0) (1) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24