GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 04/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.93

0.80 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.50 2.45

0.87 12 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.92

0.93 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.40 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Michał Bajdur

    Krzysztof Kotoń

    59’
  • Ernest Terpiłowski

    Krzysztof Kotoń

    69’
  • 76’

    Andreja Prokić

    Tomasz Bala

  • 79’

    Benedykt Piotrowski

    Cesar Pena

  • Dani Vega

    Marcel Predenkiewicz

    84’
  • Oliwier Wojciechowski

    Xabier Auzmendi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego

  • Trọng tài chính:

    L. Lewandowski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mariusz Pawlak

  • Ngày sinh:

    19-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:10, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

7

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

1

374

Tổng số đường chuyền

293

11

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Polonia Warszawa Stal Rzeszów

Đội hình

Polonia Warszawa 3-4-3

Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak

Polonia Warszawa VS Stal Rzeszów

3-4-3 Stal Rzeszów

Huấn luyện viên: Marek Zub

11

Szymon Kobusiński

55

Bartłomiej Poczobut

55

Bartłomiej Poczobut

55

Bartłomiej Poczobut

8

Oliwier Wojciechowski

8

Oliwier Wojciechowski

8

Oliwier Wojciechowski

8

Oliwier Wojciechowski

55

Bartłomiej Poczobut

55

Bartłomiej Poczobut

55

Bartłomiej Poczobut

11

Andreja Prokić

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

7

Karol Łysiak

Đội hình xuất phát

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Szymon Kobusiński Tiền vệ

45 10 4 6 1 Tiền vệ

10

Michał Bajdur Tiền vệ

48 7 7 10 0 Tiền vệ

26

Michał Kołodziejski Hậu vệ

34 1 2 7 0 Hậu vệ

55

Bartłomiej Poczobut Tiền vệ

14 1 1 4 0 Tiền vệ

8

Oliwier Wojciechowski Tiền vệ

40 1 1 6 0 Tiền vệ

24

Ernest Terpiłowski Tiền vệ

14 1 1 3 0 Tiền vệ

99

Ilkay Durmus Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Dani Vega Tiền đạo

8 0 3 1 0 Tiền đạo

5

Erjon Hoxhallari Hậu vệ

14 0 1 5 0 Hậu vệ

96

Mateusz Kuchta Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

4

Przemysław Szur Hậu vệ

12 0 0 5 0 Hậu vệ

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

49 7 7 9 0 Tiền vệ

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

44 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

43 6 9 5 0 Tiền vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

46 6 0 7 0 Tiền vệ

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

44 4 2 4 0 Tiền vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

50 2 3 1 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

Michał Synoś Hậu vệ

28 0 0 6 0 Hậu vệ

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

33 0 0 8 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Marcel Predenkiewicz Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Marcin Kluska Tiền vệ

40 1 1 4 0 Tiền vệ

13

Antoni Grzelczak Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jakub Piątek Tiền vệ

37 1 1 3 0 Tiền vệ

9

Łukasz Zjawiński Tiền đạo

12 7 0 2 0 Tiền đạo

16

Krzysztof Kotoń Tiền vệ

48 2 1 4 0 Tiền vệ

23

Xabier Auzmendi Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

57

Jakub Lemanowicz Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

19

Nikita Vasin Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

49 3 2 4 2 Hậu vệ

27

Cesar Pena Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

51

Artur Gaza Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Tomasz Bala Tiền đạo

14 5 0 0 0 Tiền đạo

38

Fabian Blejwas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Kacper Paśko Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

47 3 1 5 0 Hậu vệ

53

Ilya Postupalskyi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Polonia Warszawa: 1T - 1H - 0B) (Stal Rzeszów: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 2

(1-1)

Polonia Warszawa

01/12/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Polonia Warszawa

2 : 2

(2-1)

Stal Rzeszów

Phong độ gần nhất

Polonia Warszawa

Phong độ

Stal Rzeszów

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Polonia Warszawa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Wigry Suwałki

Polonia Warszawa

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.75 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Stal Stalowa Wola

Polonia Warszawa

1 1

(0) (0)

1.09 0.0 0.78

0.89 2.5 0.95

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Polonia Warszawa

Tychy 71

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Wisła Płock

Polonia Warszawa

4 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Polonia Warszawa

Nieciecza

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.84 2.75 0.79

B
X

Stal Rzeszów

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

21/10/2024

Stal Rzeszów

Ruch Chorzów

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.82 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

Stal Rzeszów

Tychy 71

5 1

(3) (1)

- - -

0.77 2.5 0.95

T

Cúp Ba Lan

24/09/2024

Stal Rzeszów

Pogoń Szczecin

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 2

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

22 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

40 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất