Hạng Nhất Ba Lan - 27/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Stali
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 0 0.78
0.89 2.5 0.95
- - -
- - -
2.70 3.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-0.98 0 0.82
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.27 2.07 2.98
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakub Švec
22’ -
29’
Đang cập nhật
Przemysław Szur
-
46’
Nikodem Zawistowski
Paweł Olszewski
-
55’
Michał Grudniewski
Michał Kołodziejski
-
Đang cập nhật
Bartosz Pioterczak
57’ -
Jakub Švec
Jakub Górski
64’ -
Đang cập nhật
Patryk Zaucha
66’ -
69’
Xabier Auzmendi
Ernest Terpiłowski
-
Đang cập nhật
Kamil Wojtkowski
71’ -
Đang cập nhật
Adam Wilk
72’ -
73’
Đang cập nhật
Łukasz Zjawiński
-
Kamil Wojtkowski
Marcel Ruszel
74’ -
Patryk Zaucha
João Tavares
77’ -
81’
Đang cập nhật
Ernest Terpiłowski
-
Đang cập nhật
Jakub Górski
82’ -
87’
Đang cập nhật
Michal Kolodziejski
-
88’
Đang cập nhật
Michał Kołodziejski
-
Đang cập nhật
João Tavares
89’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
53%
47%
3
2
7
7
386
342
10
9
3
4
2
0
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha
3-4-2-1 Polonia Warszawa
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
22
Jakub Banach
23
Jakub Švec
23
Jakub Švec
23
Jakub Švec
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
11
Sebastian Strózik
24
Damian Urban
24
Damian Urban
4
Łukasz Furtak
9
Łukasz Zjawiński
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Banach Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Damian Urban Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Švec Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Mydlarz Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamil Wojtkowski Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Adam Wilk Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bartosz Pioterczak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Nikodem Zawistowski Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dani Vega Tiền đạo |
6 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Jakub Kowalski Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Damian Oko Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Cyprian Pchełka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dominik Jończy Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 João Tavares Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jakub Górski Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
46 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
43 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Stalowa Wola
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Stal Rzeszów |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.97 2.75 0.87 |
X
|
||
25/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Arka Gdynia |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Tychy 71 Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Polonia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Polonia Warszawa Nieciecza |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Pogoń Siedlce Polonia Warszawa |
2 4 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 28