Hạng Nhất Ba Lan - 24/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.90 2.5 0.83
- - -
- - -
2.90 3.40 2.35
0.82 10.25 0.84
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dani Vega
Łukasz Zjawiński
26’ -
Đang cập nhật
Erjon Hoxhallari
34’ -
46’
Maciej Sadlok
Daniel Szczepan
-
48’
Đang cập nhật
Mateusz Szwoch
-
65’
Bartłomiej Barański
Szymon Karasinski
-
Đang cập nhật
Michał Kołodziejski
72’ -
81’
Martin Konczkowski
Łukasz Moneta
-
Dani Vega
Michał Bajdur
82’ -
84’
Đang cập nhật
Denis Ventura
-
Đang cập nhật
Przemysław Szur
89’ -
Łukasz Zjawiński
Szymon Kobusiński
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
51%
49%
3
2
3
2
372
357
16
18
3
3
1
0
Polonia Warszawa Ruch Chorzów
Polonia Warszawa 4-5-1
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
4-5-1 Ruch Chorzów
Huấn luyện viên: Dawid Szulczek
9
Łukasz Zjawiński
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
16
Krzysztof Kotoń
86
Soma Novothny
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
27
Mateusz Szwoch
7
Miłosz Kozak
7
Miłosz Kozak
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
21
Maciej Sadlok
24
Bartłomiej Barański
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Dani Vega Tiền đạo |
10 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Soma Novothny Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Bartłomiej Barański Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Miłosz Kozak Tiền vệ |
38 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Maciej Sadlok Hậu vệ |
45 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
27 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Szymon Szymański Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Denis Ventura Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Martin Turk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Martin Konczkowski Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andrej Lukić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Mezghrani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
50 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
47 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
47 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ruch Chorzów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Łukasz Góra Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mateusz Chmarek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Łukasz Moneta Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jakub Myszor Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Jakub Szymański Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Filip Borowski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Starzyński Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
38 Szymon Karasinski Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Daniel Szczepan Tiền đạo |
48 | 14 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
Polonia Warszawa
Ruch Chorzów
Polonia Warszawa
Ruch Chorzów
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Polonia Warszawa
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Polonia Warszawa Stal Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Wigry Suwałki Polonia Warszawa |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Ruch Chorzów
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Ruch Chorzów Chrobry Głogów |
5 0 (4) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Avia Swidnik Ruch Chorzów |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Stal Rzeszów Ruch Chorzów |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 19