Hạng Nhất Ba Lan - 29/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Znicza
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.90
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.70 3.25 2.37
0.81 10.25 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.90
0.93 1.0 0.81
- - -
- - -
3.50 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Łukasz Zjawiński
-
Radosław Majewski
Dominik Sokół
25’ -
Radosław Majewski
Paweł Moskwik
43’ -
46’
Krzysztof Kotoń
Michał Bajdur
-
Dmytro Yukhymovych
Bartłomiej Ciepiela
60’ -
65’
Ilkay Durmus
Xabier Auzmendi
-
Đang cập nhật
Oskar Koprowski
71’ -
Dawid Olejarka
Vladyslav Okhronchuk
72’ -
Krystian Tabara
Adrian Kazimierczak
80’ -
Đang cập nhật
Wiktor Nowak
85’ -
Đang cập nhật
Paweł Moskwik
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
34%
66%
4
3
5
3
379
735
10
23
5
5
1
1
Znicz Pruszków Polonia Warszawa
Znicz Pruszków 3-4-3
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
3-4-3 Polonia Warszawa
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
30
Wiktor Nowak
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
9
Łukasz Zjawiński
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
8
Oliwier Wojciechowski
16
Krzysztof Kotoń
16
Krzysztof Kotoń
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
2
Michał Grudniewski
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Paweł Moskwik Hậu vệ |
50 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
30 | 2 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
48 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Dani Vega Tiền đạo |
11 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kacper Flisiuk Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Bartłomiej Ciepiela Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Jakub Kunicki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Wiktor Kieszek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
48 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcin Kluska Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
51 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Znicz Pruszków
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
0 : 1
(0-0)
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
0 : 0
(0-0)
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
0 : 1
(0-1)
Znicz Pruszków
Znicz Pruszków
Polonia Warszawa
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Znicz Pruszków
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Znicz Pruszków ŁKS Łódź |
2 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 1 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Polonia Warszawa
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Polonia Warszawa Ruch Chorzów |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Polonia Warszawa Stal Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Wigry Suwałki Polonia Warszawa |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 24
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 30