Hạng Nhất Ba Lan - 14/02/2025 19:45
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arka Gdynia Polonia Warszawa
Arka Gdynia 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Polonia Warszawa
Huấn luyện viên:
10
Karol Czubak
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
29
Michał Marcjanik
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
29
Michał Marcjanik
9
Łukasz Zjawiński
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
58 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
27 João Oliveira Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
53 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
36 | 0 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filip Kocaba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dani Vega Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Adam Ratajczyk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michał Borecki Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kacper Skóra Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marcel Predenkiewicz Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
51 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
54 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
0 : 3
(0-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
0 : 3
(0-3)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 3
(1-2)
Polonia Warszawa
Arka Gdynia
Polonia Warszawa
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arka Gdynia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
ŁKS Łódź Arka Gdynia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Arka Gdynia Stal Rzeszów |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1 0.94 |
0.94 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Arka Gdynia Stal Stalowa Wola |
5 1 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tychy 71 Arka Gdynia |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
Polonia Warszawa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Znicz Pruszków Polonia Warszawa |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Polonia Warszawa Ruch Chorzów |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 25
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
24 Tổng 38